1
|
NL08#&Vải dệt thoi có tỷ trọng >=85% Nylon +TP khác (Vải 92%Nylon 8%Polyurethane) khổ 55"
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY YêN THế
|
HANSE CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1752.5 MTK
|
2
|
NL06#&Vải dệt thoi có tỷ trọng >=85% Polyester +TP khác (Vải dệt thoi 90%Poly 10%Span khổ 53")
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY YêN THế
|
HANSE CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
2410.23 MTK
|
3
|
NL08#&Vải dệt thoi có tỷ trọng >=85% Nylon +TP khác (Vải 90%Nylon 10%Polyurethane khổ 57")
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY YêN THế
|
HANSE CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1559.52 MTK
|
4
|
NL08#&Vải dệt thoi có tỷ trọng >=85% Nylon +TP khác (Vải 85%Nylon 15%Polyurethane khổ 56")
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY YêN THế
|
HANSE CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
2378.88 MTK
|
5
|
NL09#&Vải dệt thoi có tỷ trọng <85% Nylon +TP khác (Vải 82%Nylon 12%Poly 6%Spandex khổ 58")
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY YêN THế
|
HANSE CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1356.52 MTK
|
6
|
8418255171
|
PL35#&Thẻ các loại
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY YêN THế
|
HANSE CO., LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
2100 PCE
|
7
|
NL12#&Vải dệt kim 100%polyester khổ 58/60"
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY YêN THế
|
HANSE CO., LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
17944.69 MTK
|
8
|
PL28#&Cúc bấm, cúc dập các loại
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY YêN THế
|
HANSE CO., LTD
|
2021-12-21
|
CHINA
|
26906 SET
|
9
|
NL12#&Vải dệt kim 100%polyester khổ 57"
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY YêN THế
|
HANSE CO., LTD
|
2021-12-21
|
CHINA
|
10000 MTK
|
10
|
PL30#&Dây các loại
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY YêN THế
|
HANSE CO., LTD
|
2021-12-20
|
CHINA
|
37602.16 MTR
|