|
1
|
VCHCM18060006
|
090601#&Vải nomex conex billon khổ 1.5m
|
Cty TNHH ống Si-Li-Con Việt Nam
|
HANGZHOU YABOLAN TECHNOLOGY CO., LTD
|
2018-06-16
|
CHINA
|
148.6 KGM
|
|
2
|
V0290425782
|
090601#&Vải nomex conex billon khổ 1.5m
|
Cty TNHH ống Si-Li-Con Việt Nam
|
HANGZHOU YABOLAN TECHNOLOGY CO., LTD
|
2018-06-08
|
CHINA
|
47.2 KGM
|
|
3
|
VCHCM18050037
|
091052#&Vải nomex aromatic polyamide, 45 độ, khổ 1.4 m
|
Cty TNHH ống Si-Li-Con Việt Nam
|
HANGZHOU YABOLAN TECHNOLOGY CO., LTD
|
2018-06-04
|
CHINA
|
177 KGM
|
|
4
|
SZAE18050061
|
091052#&Vải nomex aromatic polyamide, 45 độ, khổ 1.4 m
|
Cty TNHH ống Si-Li-Con Việt Nam
|
HANGZHOU YABOLAN TECHNOLOGY CO., LTD
|
2018-05-15
|
CHINA
|
349.3 KGM
|
|
5
|
VCHCM18030073
|
091052#&Vải nomex aromatic polyamide, 45 độ, khổ 1.4 m
|
Cty TNHH ống Si-Li-Con Việt Nam
|
HANGZHOU YABOLAN TECHNOLOGY CO., LTD
|
2018-04-15
|
CHINA
|
349.3 KGM
|
|
6
|
VCHCM18010094
|
091052#&Vải nomex aromatic polyamide, 45 độ, khổ 1.4 m
|
Cty TNHH ống Si-Li-Con Việt Nam
|
HANGZHOU YABOLAN TECHNOLOGY CO., LTD
|
2018-03-02
|
CHINA
|
346.7 KGM
|
|
7
|
091052#&Vải nomex aromatic polyamide, 45 độ, khổ 1.4 m
|
Cty TNHH ống Si-Li-Con Việt Nam
|
HANGZHOU YABOLAN TECHNOLOGY CO., LTD
|
2018-03-02
|
CHINA
|
346.7 KGM
|
|
8
|
VCHCM18010005
|
090601#&Vải nomex conex billon khổ 1.5m
|
Cty TNHH ống Si-Li-Con Việt Nam
|
HANGZHOU YABOLAN TECHNOLOGY CO., LTD
|
2018-01-20
|
CHINA
|
354.4 KGM
|
|
9
|
VCHCM18010005
|
091052#&Vải nomex aromatic polyamide, 45 độ, khổ 1.4 m
|
Cty TNHH ống Si-Li-Con Việt Nam
|
HANGZHOU YABOLAN TECHNOLOGY CO., LTD
|
2018-01-20
|
CHINA
|
362.3 KGM
|