1
|
031021NHCM2109044201
|
Phụ tùng gắn trên máy trộn bê tông: Con lăn bồn .MS:VSG-508171, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VMS ENGINEERING
|
HANGZHOU TOPIVOT TRADING CO,.LTD
|
2021-12-10
|
CHINA
|
24 PCE
|
2
|
230320599472386
|
JSA-T90MF100#&Mô tơ thủy lực danfoss 26kw.MS:JSA-T90MF100, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VMS ENGINEERING
|
HANGZHOU TOPIVOT TRADING CO,.LTD
|
2020-06-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
230320599472386
|
JSA-PMPB7814040#&Hộp số trộn.MS:JSA-PMPB7814040, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VMS ENGINEERING
|
HANGZHOU TOPIVOT TRADING CO,.LTD
|
2020-06-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
230320599472386
|
JSG-30314#&Con lăn cho bồn 15M3.MS:JSG-30314, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VMS ENGINEERING
|
HANGZHOU TOPIVOT TRADING CO,.LTD
|
2020-06-04
|
CHINA
|
4 PCE
|
5
|
230320599472386
|
DMC-15000-0001#&Bồn trộn 15m3 bằng thép.MS:DMC-15000-0001, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VMS ENGINEERING
|
HANGZHOU TOPIVOT TRADING CO,.LTD
|
2020-06-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
291118HASLNM50B8003L00
|
Phụ tùng gắn trên xe trộn bê tông: Con lăn bồn .MS:VSG-580871,hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH V.P.S
|
HANGZHOU TOPIVOT TRADING CO,.LTD
|
2018-12-12
|
CHINA
|
24 PCE
|
7
|
291118HASLNM50B8003L00
|
Phụ tùng gắn trên xe trộn bê tông: Máng lắp thêm.MS:TMX-5002-764A,hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH V.P.S
|
HANGZHOU TOPIVOT TRADING CO,.LTD
|
2018-12-12
|
CHINA
|
6 PCE
|
8
|
291118HASLNM50B8003L00
|
Phụ tùng gắn trên xe trộn bê tông: Máng xả bê tông.MS:TMX-5002-747,hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH V.P.S
|
HANGZHOU TOPIVOT TRADING CO,.LTD
|
2018-12-12
|
CHINA
|
6 PCE
|
9
|
291118HASLNM50B8003L00
|
Phụ tùng gắn trên xe trộn bê tông: Máng xối bê tông.MS:TMX-5002-746A,hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH V.P.S
|
HANGZHOU TOPIVOT TRADING CO,.LTD
|
2018-12-12
|
CHINA
|
6 PCE
|
10
|
291118HASLNM50B8003L00
|
Phụ tùng gắn trên xe trộn bê tông: Bồn trộn 8m3.MS:DM-8000-001A,hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH V.P.S
|
HANGZHOU TOPIVOT TRADING CO,.LTD
|
2018-12-12
|
CHINA
|
4 PCE
|