|
1
|
310519EURFL19511421SGN
|
Spirulina Powder - Tảo - dạng bột- Nguyên liệu dùng sản xuất thức ăn thủy sản, (25kg/Drum)
|
Công Ty TNHH Tiệp Phát
|
HANGZHOU OUQI FOOD CO.,LTD
|
2019-06-06
|
CHINA
|
200 KGM
|
|
2
|
310519EURFL19511421SGN
|
Spirulina Powder - Tảo - dạng bột- Nguyên liệu dùng sản xuất thức ăn thủy sản, (25kg/Drum)
|
Công Ty TNHH Tiệp Phát
|
HANGZHOU OUQI FOOD CO.,LTD
|
2019-06-06
|
CHINA
|
200 KGM
|
|
3
|
310319AMIGL190119990A
|
Spirulina Powder - Tảo - dạng bột- Nguyên liệu dùng sản xuất thức ăn thủy sản, (25kg/Drum)
|
Công Ty TNHH Tiệp Phát
|
HANGZHOU OUQI FOOD CO.,LTD
|
2019-04-08
|
CHINA
|
200 TNE
|
|
4
|
080319AMIGL190119990A
|
Spirulina Powder - Tảo - dạng bột- Nguyên liệu dùng sản xuất thức ăn thủy sản, (25kg/Drum)
|
Công Ty TNHH Tiệp Phát
|
HANGZHOU OUQI FOOD CO.,LTD
|
2019-04-08
|
CHINA
|
200 TNE
|
|
5
|
310319AMIGL190119990A
|
Spirulina Powder - Tảo - dạng bột- Nguyên liệu dùng sản xuất thức ăn thủy sản, (25kg/Drum)
|
Công Ty TNHH Tiệp Phát
|
HANGZHOU OUQI FOOD CO.,LTD
|
2019-04-08
|
CHINA
|
200 KGM
|
|
6
|
1748832315
|
Thức ăn bổ sung dùng trong nuôi trồng thủy sản, 0.05kg/túi
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ NANO HợP NHấT APA
|
HANGZHOU OUQI FOOD CO.,LTD
|
2018-11-24
|
CHINA
|
2 BAG
|