|
1
|
031021LL21100006
|
HS18-1000#&Vải dệt thoi 100%Polyester (từ xơ staple tổng hợp, khổ 56", trọng lượng 70g/m2, không nhãn hiệu)
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY PHú NINH
|
HANG SUNG TRADING CO.,LTD /WUJIANG ORIENT TEXTILE IMP.&EXP.CD.,LTD
|
2021-06-10
|
CHINA
|
1092.4 MTK
|
|
2
|
011021LL21090113
|
HS18-1000#&Vải dệt thoi 100%Polyester (từ xơ staple tổng hợp, khổ 56", trọng lượng 70g/m2, không nhãn hiệu)
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY PHú NINH
|
HANG SUNG TRADING CO.,LTD /WUJIANG ORIENT TEXTILE IMP.&EXP.CD.,LTD
|
2021-06-10
|
CHINA
|
10060.63 MTK
|
|
3
|
011021LL21090113
|
HS18-1000#&Vải dệt thoi 100%Polyester (từ xơ staple tổng hợp, khổ 56", trọng lượng 80g/m2, không nhãn hiệu)
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY PHú NINH
|
HANG SUNG TRADING CO.,LTD /WUJIANG ORIENT TEXTILE IMP.&EXP.CD.,LTD
|
2021-06-10
|
CHINA
|
12467.33 MTK
|
|
4
|
250420LL20040093
|
HS18-1000#&Vải dệt thoi 100%Polyester từ xơ staple tổng hợp (khổ 58", trọng lượng 70g/m2, không nhãn hiệu)
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY PHú NINH
|
HANG SUNG TRADING CO.,LTD /WUJIANG ORIENT TEXTILE IMP.&EXP.CD.,LTD
|
2020-04-28
|
CHINA
|
4857.14 MTK
|
|
5
|
250420LL20040093
|
HS18-1000#&Vải dệt thoi 100%Polyester từ xơ staple tổng hợp (khổ 58", trọng lượng 80g/m2, không nhãn hiệu)
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY PHú NINH
|
HANG SUNG TRADING CO.,LTD /WUJIANG ORIENT TEXTILE IMP.&EXP.CD.,LTD
|
2020-04-28
|
CHINA
|
13420.85 MTK
|