1
|
291120SITGNBCL178153-01
|
Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament polyeste không dún từ 85% trở lên, loại khác - Polyester Mesh Fabric. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Lực Quán (VN) Công Nghiệp Nhựa
|
HAINING ASON NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2020-12-15
|
CHINA
|
86960 MTK
|
2
|
291120SITGNBCL178153-01
|
Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament polyeste không dún từ 85% trở lên, loại khác - Polyester Mesh Fabric. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Lực Quán (VN) Công Nghiệp Nhựa
|
HAINING ASON NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2020-12-15
|
CHINA
|
86960 MTK
|
3
|
291120SITGNBCL178153-02
|
Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament polyeste không dún từ 85% trở lên, loại khác - Polyester Mesh Fabric. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Lực Quán (VN) Công Nghiệp Nhựa
|
HAINING ASON NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2020-12-15
|
CHINA
|
300 MTK
|
4
|
291120SITGNBCL178153-02
|
Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament polyeste không dún từ 85% trở lên, loại khác - Polyester Mesh Fabric
|
Công ty TNHH Lực Quán (VN) Công Nghiệp Nhựa
|
HAINING ASON NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2020-12-15
|
CHINA
|
300 MTK
|
5
|
291120SITGNBCL178153-02
|
Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament polyeste không dún từ 85% trở lên, loại khác - Polyester Mesh Fabric
|
Công ty TNHH Lực Quán (VN) Công Nghiệp Nhựa
|
HAINING ASON NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2020-12-15
|
CHINA
|
300 MTK
|
6
|
291120SITGNBCL178153-01
|
Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament polyeste không dún từ 85% trở lên, loại khác - Polyester Mesh Fabric
|
Công ty TNHH Lực Quán (VN) Công Nghiệp Nhựa
|
HAINING ASON NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2020-12-15
|
CHINA
|
86960 MTK
|
7
|
291120SITGNBCL178153-01
|
Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament polyeste không dún từ 85% trở lên, loại khác - Polyester Mesh Fabric
|
Công ty TNHH Lực Quán (VN) Công Nghiệp Nhựa
|
HAINING ASON NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2020-12-15
|
CHINA
|
86980 MTK
|