1
|
2509202009KSP80442
|
Miếng bảo ôn bằng gốm sứ ( ceramic) - qui cách: phi 62*178*130mm- dùng giữ nhiệt - hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP NAM KIM
|
HAI ZHOU LIMITED
|
2020-12-10
|
CHINA
|
50 PCE
|
2
|
2509202009KSP80442
|
Xích dàn bù có kèm khóa xích dùng cho trục của dây chuyền mả - hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP NAM KIM
|
HAI ZHOU LIMITED
|
2020-12-10
|
CHINA
|
116 MTR
|
3
|
2912191912KSP80610
|
Bộ lọc khí DN100 có đường kính 100mm, mới 100% (dùng cho lò đốt)
|
Công Ty Cổ Phần Thép Việt Thành Long An
|
HAI ZHOU LIMITED
|
2020-08-01
|
CHINA
|
2 PCE
|
4
|
2912191912KSP80610
|
Bộ lọc khí DN150 có đường kính 150mm, mới 100% (dùng cho lò đốt)
|
Công Ty Cổ Phần Thép Việt Thành Long An
|
HAI ZHOU LIMITED
|
2020-08-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
2912191912KSP80610
|
Van giảm áp DN100 có đường kính 100mm, áp suất 10-16 Kpa, lưu lượng tối đa 1200 Nm3/h, mới 100% (dùng cho lò đốt)
|
Công Ty Cổ Phần Thép Việt Thành Long An
|
HAI ZHOU LIMITED
|
2020-08-01
|
CHINA
|
5 PCE
|
6
|
2606202006KSP80528
|
Nhựa từ dầu mỏ- zibo- dạng bột - hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP NAM KIM
|
HAI ZHOU LIMITED
|
2020-06-07
|
CHINA
|
1 TNE
|
7
|
2606202006KSP80528
|
Nhựa từ dầu mỏ- F750 - hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP NAM KIM
|
HAI ZHOU LIMITED
|
2020-06-07
|
CHINA
|
0.46 TNE
|
8
|
1904202004KSP80374
|
Khối bảo ôn ( hổn hợp sợi sỉ và len đá) dạng tấm dùng cho lò nung, nhiệt độ hoạt động: 1260 độC, kích thước: 25*610*7300mm- hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP NAM KIM
|
HAI ZHOU LIMITED
|
2020-04-27
|
CHINA
|
20 TAM
|
9
|
1904202004KSP80374
|
Khối bảo ôn ( hổn hợp sợi sỉ và len đá) dạng khố dùng cho lò nung, nhiệt độ hoạt động: 1400 độC, kích thước: 278*305*250mm- hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP NAM KIM
|
HAI ZHOU LIMITED
|
2020-04-27
|
CHINA
|
6 YDQ
|
10
|
1904202004KSP80374
|
Khối bảo ôn ( hổn hợp sợi sỉ và len đá) dạng khố dùng cho lò nung, nhiệt độ hoạt động: 1260 độC, kích thước: 600/225*450/225*305mm- hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP NAM KIM
|
HAI ZHOU LIMITED
|
2020-04-27
|
CHINA
|
10 YDQ
|