|
1
|
070320AMIGL200060164A
|
VL94NL6SP#&Vải lưới ( Mesh) 94% Nylon 6% spandex khổ 62/63", 80 GSM
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và May Mặc Nguyên Toàn
|
H&C INTERNATIONAL CO.,LTD/SHANGHAI OVERSEAS IMP & EXP CO.,LTD.
|
2020-12-03
|
CHINA
|
2432.02 MTK
|
|
2
|
171019AMIGL190454693A
|
VL100PL#&Vải lưới 100% polyester (Mesh) Khổ 58", 80 GSM
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và May Mặc Nguyên Toàn
|
H&C INTERNATIONAL CO.,LTD/SHANGHAI OVERSEAS IMP & EXP CO.,LTD.
|
2019-10-22
|
CHINA
|
8855.12 MTK
|
|
3
|
171019AMIGL190454693A
|
V100PL#&Vải dệt thoi 100% Polyester Khổ 58", 115 GSM
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và May Mặc Nguyên Toàn
|
H&C INTERNATIONAL CO.,LTD/SHANGHAI OVERSEAS IMP & EXP CO.,LTD.
|
2019-10-22
|
CHINA
|
1.35 MTK
|
|
4
|
171019AMIGL190454693A
|
V100PL#&Vải dệt thoi 100% Polyester Khổ 58", 115 GSM
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và May Mặc Nguyên Toàn
|
H&C INTERNATIONAL CO.,LTD/SHANGHAI OVERSEAS IMP & EXP CO.,LTD.
|
2019-10-22
|
CHINA
|
148.18 MTK
|
|
5
|
171019AMIGL190454693A
|
V100PL#&Vải dệt thoi 100% Polyester Khổ 58", 115 GSM
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và May Mặc Nguyên Toàn
|
H&C INTERNATIONAL CO.,LTD/SHANGHAI OVERSEAS IMP & EXP CO.,LTD.
|
2019-10-22
|
CHINA
|
10801 MTK
|
|
6
|
130619AMIGL190249664A
|
V100PL#&Vải dệt thoi 100% Polyester Khổ 58", 115 GSM
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và May Mặc Nguyên Toàn
|
H&C INTERNATIONAL CO.,LTD/SHANGHAI OVERSEAS IMP & EXP CO.,LTD.
|
2019-06-18
|
CHINA
|
4260.86 MTK
|
|
7
|
060619AMIGL190238909A
|
VL94NL6SP#&Vải lưới ( Mesh) 94% Nylon 6% spandex Khổ 160 CM, 85 GSM
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và May Mặc Nguyên Toàn
|
H&C INTERNATIONAL CO.,LTD/SHANGHAI OVERSEAS IMP & EXP CO.,LTD.
|
2019-06-11
|
CHINA
|
9108.3 MTK
|
|
8
|
060619AMIGL190238909A
|
V100PL#&Vải dệt thoi 100% Polyester Khổ 58", 115 GSM
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và May Mặc Nguyên Toàn
|
H&C INTERNATIONAL CO.,LTD/SHANGHAI OVERSEAS IMP & EXP CO.,LTD.
|
2019-06-11
|
CHINA
|
8799.22 MTK
|