1
|
HBFSJL2104104
|
Vải Cotton Pha K44-64"(Dệt thoi,vân điểm 64.9%cotton26.7%poly8.4%spd,đã nhuộm;TL 270 g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI 16
|
GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAINCO., LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
28080 KGM
|
2
|
EGLV147000858911
|
Vải Cotton Pha K44-64"(Dệt thoi,vân điểm 64.9%cotton26.7%poly8.4%spd,đã nhuộm;TL 270 g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI 16
|
GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAINCO., LTD
|
2021-10-26
|
CHINA
|
28470 KGM
|
3
|
EGLV149002936363
|
Vải Cotton Pha K44-64"(Dệt thoi,vân điểm 64.9%cotton26.7%poly8.4%spd,đã nhuộm;TL 270 g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI 16
|
GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAINCO., LTD
|
2021-10-21
|
CHINA
|
28620 KGM
|
4
|
YMLUI221009293
|
Vải Cotton Pha K44-64"(Dệt thoi,vân điểm 64.9%cotton26.7%poly8.4%spd,đã nhuộm;TL 270 g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI 16
|
GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAINCO., LTD
|
2021-10-21
|
CHINA
|
28100 KGM
|
5
|
CMZ0499629
|
Vải Cotton Pha K44-64"(Dệt thoi,vân điểm 64.9%cotton26.7%poly8.4%spd,đã nhuộm;TL 270 g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI 16
|
GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAINCO., LTD
|
2021-10-21
|
CHINA
|
28730 KGM
|
6
|
712110097589
|
Vải Cotton Pha K44-64"(Dệt thoi,vân điểm 64.9%cotton26.7%poly8.4%spd,đã nhuộm;TL 270 g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI 16
|
GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAINCO., LTD
|
2021-09-07
|
CHINA
|
28545 KGM
|
7
|
STD200715
|
Vải Cotton Pha K44-64"(Dệt thoi,vân điểm 64.9%cotton26.7%poly8.4%spd,đã nhuộm;TL 270 g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI 16
|
GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAINCO., LTD
|
2021-08-06
|
CHINA
|
27860 KGM
|
8
|
STD200918
|
Vải Cotton Pha K44-64"(Dệt thoi,vân điểm 64.9%cotton26.7%poly8.4%spd,đã nhuộm;TL 270 g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI 16
|
GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAINCO., LTD
|
2021-08-06
|
CHINA
|
54660 KGM
|
9
|
STD210112
|
Vải Cotton Pha K44-64"(Dệt thoi,vân điểm 64.9%cotton26.7%poly8.4%spd,đã nhuộm;TL 270 g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI 16
|
GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAINCO., LTD
|
2021-08-02
|
CHINA
|
84650 KGM
|
10
|
HBFSJL2104104
|
Vải Cotton Pha K44-64"(Dệt thoi,vân điểm 64.9%cotton26.7%poly8.4%spd,đã nhuộm;TL 270 g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI 16
|
GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAINCO., LTD
|
2021-07-23
|
CHINA
|
28080 KGM
|