1
|
301220BTLHPG201261
|
Thuốc Hoa đà tái tạo hoàn.Visa:VN-19844-16 (TP chính: Mỗi gói 4g chứa cao khô dược liệu..)Hộp 10 gói 8g Viên hoàn cứng.60 hộp/UNK. Số lô:C20008, C20009, C20010 (NSX:10.2020- HSD:10.2023).Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dược Phẩm Đông á
|
GUANGZHOU BAIYUNSHAN QIXING PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
1033 UNK
|
2
|
230821BTLHPG210831
|
Thuốc Hoa đà tái tạo hoàn. Visa:VN-19844-16 ( TP chính: cao khô dược liệu..) Hộp 10 gói 8g Viên hoàn cứng. 60 hộp/UNK. Hàng mới 100%. Số lô: C21011( HSD: 05.2024 ), C21012, C21013 ( HSD: 06.2024 )
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dược Phẩm Đông á
|
GUANGZHOU BAIYUNSHAN QIXING PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2021-10-09
|
CHINA
|
1000 UNK
|
3
|
100821BTLHPG210833
|
Thuốc Hoa đà tái tạo hoàn. Visa:VN-19844-16 ( TP chính: Mỗi gói 4g chứa cao khô dược liệu..) Hộp 10 gói 8g Viên hoàn cứng. 60 hộp/UNK. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dược Phẩm Đông á
|
GUANGZHOU BAIYUNSHAN QIXING PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2021-08-27
|
CHINA
|
1300 UNK
|
4
|
230821BTLHPG210837
|
Thuốc Hoa đà tái tạo hoàn. Visa:VN-19844-16 ( TP chính: Mỗi gói 4g chứa cao khô dược liệu..) Hộp 10 gói 8g Viên hoàn cứng. 60 hộp/UNK. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dược Phẩm Đông á
|
GUANGZHOU BAIYUNSHAN QIXING PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2021-08-09
|
CHINA
|
1188 UNK
|
5
|
060721BTLHPG210633
|
Thuốc Hoa đà tái tạo hoàn. Visa:VN-19844-16 ( TP chính: Mỗi gói 4g chứa cao khô dược liệu..) Hộp 10 gói 8g Viên hoàn cứng. 60 hộp/UNK. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dược Phẩm Đông á
|
GUANGZHOU BAIYUNSHAN QIXING PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2021-07-21
|
CHINA
|
1300 UNK
|
6
|
130421BTLHPG210421
|
Thuốc Hoa đà tái tạo hoàn.Visa:VN-19844-16 (TP chính: Mỗi gói 4g chứa cao khô dược liệu..) Hộp 10 gói 8g Viên hoàn cứng.60 hộp/UNK. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dược Phẩm Đông á
|
GUANGZHOU BAIYUNSHAN QIXING PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2021-04-27
|
CHINA
|
1018 UNK
|
7
|
241120BTLHPG201163
|
Thuốc Hoa đà tái tạo hoàn.Visa:VN-19844-16. Hộp 10 gói 8g Viên hoàn cứng. 60 hộp/UNK. Thành phần chính, hàm lượng: Mỗi gói 4g chứa cao khô dược liệu... theo điểm 29.27 công văn 6712/QLD-ĐK
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dược Phẩm Đông á
|
GUANGZHOU BAIYUNSHAN QIXING PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2020-08-12
|
CHINA
|
1000 UNK
|
8
|
241120BTLHPG201163
|
Thuốc Hoa đà tái tạo hoàn.Visa:VN-19844-16(TP chính: Mỗi gói 4g chứa cao khô dược liệu..) Hộp 10 gói 8g Viên hoàn cứng. 60 hộp/kiện. Số lô: C20006, C2007, C2008 ( HSD: 10.2023)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dược Phẩm Đông á
|
GUANGZHOU BAIYUNSHAN QIXING PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2020-08-12
|
CHINA
|
1000 UNK
|
9
|
271219BTLHPG19120890
|
Thuốc Hoa đà tái tạo hoàn.Visa:VN-19844-16(TP chính: Mỗi gói 4g chứa cao khô dược liệu..) Hộp 10 gói 8g Viên hoàn cứng. 60 hộp/kiện. Số lô: C19005, C19006, C19007 ( HSD:09.2022), C19008( HSD:11.2022)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dược Phẩm Đông á
|
GUANGZHOU BAIYUNSHAN QIXING PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2020-08-01
|
CHINA
|
1365 UNK
|
10
|
250420BTLHPG2004385
|
Thuốc Hoa đà tái tạo hoàn.Visa:VN-19844-16(TP chính: Mỗi gói 4g chứa cao khô dược liệu..) Hộp 10 gói 8g Viên hoàn cứng. 60 hộp/kiện. Số lô: C19008, C19009, C19010 ( HSD:11.2022), C19011( HSD:12.2022)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dược Phẩm Đông á
|
GUANGZHOU BAIYUNSHAN QIXING PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2020-06-05
|
CHINA
|
1133 UNK
|