1
|
1.00122112200013E+20
|
Phụ tùng của máy khấu than MG300/700-WDK: Cụm cấp nước bên trong tay khấu trái, Mã hiệu: 2DHC0207, làm bằng thép, kích thước (600x400)mm, dùng trong hầm lò, hiệu Shengda, mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐIệN KHí TâY AN
|
GUANGXI PINGXIANG HUAYUAN IMP. & EXP. TRADE CO.,LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
1.00122112200013E+20
|
Bộ phận của máy khấu than MG300/700-WDK: Vỏ thân tay khấu trái, mã hiệu: 2DHC0101, làm bằng thép, kích thước (2400x1000x1400)mm, dùng trong hầm lò, hiệu Shengda, mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐIệN KHí TâY AN
|
GUANGXI PINGXIANG HUAYUAN IMP. & EXP. TRADE CO.,LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
1.00122112200013E+20
|
Phụ tùng của máy khấu than MG300/700-WDK: Cụm bánh răng số 6 tay khấu trái, Mã hiệu: 2DHC0208, làm bằng thép, phi 450mm, dài 350mm, dùng trong hầm lò, hiệu Shengda, mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐIệN KHí TâY AN
|
GUANGXI PINGXIANG HUAYUAN IMP. & EXP. TRADE CO.,LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
1.00122112200013E+20
|
Phụ tùng của máy khấu than MG300/700-WDK: Cụm bánh răng số 5 tay khấu trái, Mã hiệu: 2DHC0206, làm bằng thép, phi 400mm, dài 300mm, dùng trong hầm lò, hiệu Shengda, mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐIệN KHí TâY AN
|
GUANGXI PINGXIANG HUAYUAN IMP. & EXP. TRADE CO.,LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
1.00122112200013E+20
|
Phụ tùng của máy khấu than MG300/700-WDK: Cụm bánh răng số 4 tay khấu trái, mã hiệu: 2DHC0205, làm bằng thép, phi 420mm, dài 350mm, dùng trong hầm lò, hiệu Shengda, mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐIệN KHí TâY AN
|
GUANGXI PINGXIANG HUAYUAN IMP. & EXP. TRADE CO.,LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
1.00122112200013E+20
|
Phụ tùng của máy khấu than MG300/700-WDK: Cụm bánh răng số 3 tay khấu trái, mã hiệu: 2DHC0204, làm bằng thép, phi 420mm, dài 300mm, dùng trong hầm lò, hiệu Shengda, mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐIệN KHí TâY AN
|
GUANGXI PINGXIANG HUAYUAN IMP. & EXP. TRADE CO.,LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
1.00122112200013E+20
|
Phụ tùng của máy khấu than MG300/700-WDK: Cụm bánh răng số 2 tay khấu trái, mã hiệu: 2DHC0203, làm bằng thép, phi 400mm, dài 300mm, dùng trong hầm lò, hiệu Shengda, mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐIệN KHí TâY AN
|
GUANGXI PINGXIANG HUAYUAN IMP. & EXP. TRADE CO.,LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
1.00122112200013E+20
|
Phụ tùng của máy khấu than MG300/700-WDK: Cụm bánh răng số 1 tay khấu trái, mã hiệu: 2DHC0102, làm bằng thép, phi 400mm, dài 350mm, dùng trong hầm lò, hiệu Shengda, mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐIệN KHí TâY AN
|
GUANGXI PINGXIANG HUAYUAN IMP. & EXP. TRADE CO.,LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
100222100001919000
|
Thiết bị kiểm tra nồng độ dung dịch dầu nhũ hóa WYR-I, dùng để đo kiểm tra nồng độ dầu nhũ hóa cấp cho giá chống thủy lực, phạm vi đo 1-15%, 0-15%, cấp độ chính xác +-1, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI CôNG NGHIệP Mỏ QUảNG NINH
|
GUANGXI PINGXIANG HUAYUAN IMP.&EXP.TRADE CO .,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
3 PCE
|
10
|
100222100001919000
|
Tời khí nén, mã hiệu JQHS-10x24, áp lực khí nén 0.6-:-0.9Mpa, lực kéo 10kN, vận tốc định mức 24m/phút, đường kính cáp phi 10mm (Loại tời ngang có 60m cáp thép kèm theo), mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI CôNG NGHIệP Mỏ QUảNG NINH
|
GUANGXI PINGXIANG HUAYUAN IMP.&EXP.TRADE CO .,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1 PCE
|