1
|
112000009734881
|
Cây cảnh hạnh phúc cao 30-100cm (+-10cm) Caryota mitis (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH MTV ĐạI Tứ LAN
|
GUANGXI HANGFENGYUAN INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2020-09-08
|
CHINA
|
105 UNY
|
2
|
112000009734881
|
Cây cảnh lan quân tử cao 15-40cm (+-10cm) Cliva nobilis lindl (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH MTV ĐạI Tứ LAN
|
GUANGXI HANGFENGYUAN INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2020-09-08
|
CHINA
|
100 UNY
|
3
|
112000009734881
|
Cây tùng cối cảnh cao 15-40cm (+-10cm)Sequoia sempervirens (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH MTV ĐạI Tứ LAN
|
GUANGXI HANGFENGYUAN INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2020-09-08
|
CHINA
|
150 UNY
|
4
|
112000009734881
|
Cây cảnh dương xỉ cao 15-50cm (+-10cm) Marattiopsida spp (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH MTV ĐạI Tứ LAN
|
GUANGXI HANGFENGYUAN INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2020-09-08
|
CHINA
|
240 UNY
|
5
|
112000009734881
|
Cây cảnh bạch mã cao 15-50cm (+-10cm) Chamaedorea elegans (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH MTV ĐạI Tứ LAN
|
GUANGXI HANGFENGYUAN INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2020-09-08
|
CHINA
|
150 UNY
|
6
|
112000009734881
|
Cây cảnh trường sinh cao 15-30cm (+-10cm) Kalanchoe pinnata (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH MTV ĐạI Tứ LAN
|
GUANGXI HANGFENGYUAN INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2020-09-08
|
CHINA
|
100 UNY
|
7
|
112000009734881
|
Cây cảnh vạn niên thanh cao 60-130cm (+-10cm) Dieffenbachia seguine(Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH MTV ĐạI Tứ LAN
|
GUANGXI HANGFENGYUAN INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2020-09-08
|
CHINA
|
100 UNY
|
8
|
112000009734881
|
Cây cảnh vạn niên thanh cao 15-40cm (+-10cm) Dieffenbachia seguine(Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH MTV ĐạI Tứ LAN
|
GUANGXI HANGFENGYUAN INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2020-09-08
|
CHINA
|
1150 UNY
|
9
|
112000009734881
|
Cây cảnh bím đuôi sam (kim ngân) cao 15-60cm (+-10cm) Sterculia pexa(Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH MTV ĐạI Tứ LAN
|
GUANGXI HANGFENGYUAN INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2020-09-08
|
CHINA
|
650 UNY
|
10
|
112000009734881
|
Cây cảnh lưỡi hổ cao 15-70cm (+-10cm)Sansevieria trifasciata(Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH MTV ĐạI Tứ LAN
|
GUANGXI HANGFENGYUAN INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2020-09-08
|
CHINA
|
1950 UNY
|