1
|
130322CULVNAS2204927
|
Hợp chất chức Ni Tơ khác - isosyanate : hydrophilic aliphatic polyisocyanate, dùng trong công nghiệp may mặc, GC10, mã CAS 143472-08-6/822-06-0, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DệT MAY WEILI VIệT NAM
|
GUANGDONG SEABOND IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2022-03-22
|
CHINA
|
260 KGM
|
2
|
130322CULVNAS2204927
|
Copolyme ethylen vinyl axetat, dạng nguyên sinh, phân tán trong nước, dùng trong công nghiệp may mặc, GC320H, mã CAS 24937-78-8, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DệT MAY WEILI VIệT NAM
|
GUANGDONG SEABOND IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2022-03-22
|
CHINA
|
13000 KGM
|
3
|
30921712110532200
|
Copolyme ethylen vinyl axetat, dạng nguyên sinh, phân tán trong nước, dùng trong công nghiệp may mặc, GC320H, mã CAS 24937-78-8, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DệT MAY WEILI VIệT NAM
|
GUANGDONG SEABOND IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-09-17
|
CHINA
|
13000 KGM
|
4
|
30921712110532200
|
Hợp chất chức Ni Tơ khác - isosyanate : hydrophilic aliphatic polyisocyanate, dùng trong công nghiệp may mặc, GC10, mã CAS 143472-08-6/822-06-0, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DệT MAY WEILI VIệT NAM
|
GUANGDONG SEABOND IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-09-17
|
CHINA
|
200 KGM
|
5
|
110421712110201000
|
Hợp chất chức Ni Tơ khác - isosyanate : hydrophilic aliphatic polyisosyanate, dùng trong công nghiệp may mặc, GC10, mã CAS 143472-08-6/822-06-0, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DệT MAY WEILI VIệT NAM
|
GUANGDONG SEABOND IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-04-22
|
CHINA
|
200 KGM
|
6
|
110421712110201000
|
Copolyme ethylen vinyl axetat, dạng nguyên sinh, phân tán trong nước, dùng trong công nghiệp may mặc, GC320H, mã CAS 24937-78-8, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DệT MAY WEILI VIệT NAM
|
GUANGDONG SEABOND IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-04-22
|
CHINA
|
5000 KGM
|
7
|
110421712110201000
|
Hợp chất chức Ni Tơ khác - isosyanate : hydrophilic aliphatic polyisosyanate, dùng trong công nghiệp may mặc, GC10, mã CAS 143472-08-6/822-06-0, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DệT MAY WEILI VIệT NAM
|
GUANGDONG SEABOND IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-04-22
|
CHINA
|
200 KGM
|
8
|
110421712110201000
|
Copolyme ethylen vinyl axetat, dạng nguyên sinh, phân tán trong nước, dùng trong công nghiệp may mặc, GC320H, mã CAS 24937-78-8, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DệT MAY WEILI VIệT NAM
|
GUANGDONG SEABOND IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-04-22
|
CHINA
|
5000 KGM
|
9
|
110421712110201000
|
Hợp chất chức Nito khác - isosyanate : hydrophilic aliphatic polyisosyanate, dùng trong công nghiệp may mặc, GC10, mã CAS 143472-08-6/822-06-0
|
CôNG TY TNHH DệT MAY WEILI VIệT NAM
|
GUANGDONG SEABOND IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-04-22
|
CHINA
|
200 KGM
|
10
|
110421712110201000
|
Copolyme ethylen vinyl axetat, dạng nguyên sinh, phân tán trong nước, dùng trong công nghiệp may mặc, GC320H, mã CAS 24937-78-8
|
CôNG TY TNHH DệT MAY WEILI VIệT NAM
|
GUANGDONG SEABOND IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-04-22
|
CHINA
|
5000 KGM
|