|
1
|
9670533320
|
2100#&Đinh tán (2 cái/bộ)
|
Công Ty Cổ Phần May Mặc Bình Dương.
|
GUANG ZHOU SHENDA METAL AND PLASTIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2018-09-04
|
CHINA
|
2000 SET
|
|
2
|
9670533320
|
2100#&Đinh tán (2 cái/bộ)
|
Công Ty Cổ Phần May Mặc Bình Dương.
|
GUANG ZHOU SHENDA METAL AND PLASTIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2018-09-04
|
CHINA
|
2000 SET
|
|
3
|
CANHCML18070085
|
2100#&Đinh tán (2 cái/bộ)
|
Công Ty Cổ Phần May Mặc Bình Dương.
|
GUANG ZHOU SHENDA METAL AND PLASTIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2018-08-02
|
CHINA
|
15680 SET
|
|
4
|
CANHCML18070085
|
2100#&Đinh tán (2 cái/bộ)
|
Công Ty Cổ Phần May Mặc Bình Dương.
|
GUANG ZHOU SHENDA METAL AND PLASTIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2018-08-02
|
CHINA
|
1000 SET
|
|
5
|
CANHCML18070085
|
2100#&Đinh tán (2 cái/bộ)
|
Công Ty Cổ Phần May Mặc Bình Dương.
|
GUANG ZHOU SHENDA METAL AND PLASTIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2018-08-02
|
CHINA
|
30110 SET
|
|
6
|
CANHCML18070085
|
2077#&nút kim loại (2 cái/bộ)
|
Công Ty Cổ Phần May Mặc Bình Dương.
|
GUANG ZHOU SHENDA METAL AND PLASTIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2018-08-02
|
CHINA
|
13160 SET
|
|
7
|
CANHCML18070085
|
2077#&nút kim loại (2 cái/bộ)
|
Công Ty Cổ Phần May Mặc Bình Dương.
|
GUANG ZHOU SHENDA METAL AND PLASTIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2018-08-02
|
CHINA
|
4710 SET
|
|
8
|
CANHCML18070085
|
2077#&nút kim loại (2 cái/bộ)
|
Công Ty Cổ Phần May Mặc Bình Dương.
|
GUANG ZHOU SHENDA METAL AND PLASTIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2018-08-02
|
CHINA
|
300 SET
|
|
9
|
CANHCML18060097
|
2100#&Đinh tán (2 cái/bộ)
|
Công Ty Cổ Phần May Mặc Bình Dương.
|
GUANG ZHOU SHENDA METAL AND PLASTIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2018-07-04
|
CHINA
|
144375 SET
|
|
10
|
CANHCML18060097
|
2077#&nút kim loại (2 cái/bộ)
|
Công Ty Cổ Phần May Mặc Bình Dương.
|
GUANG ZHOU SHENDA METAL AND PLASTIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2018-07-04
|
CHINA
|
12980 SET
|