1
|
5169390450
|
SD02#&Đá mài bằng kim cương tổng hợp kết khối / Synthetic Diamond 4 x 4 x 4
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN KIM CươNG SAO SáNG
|
GRUNBERGER DIAMONDS BVBA
|
2022-04-27
|
CHINA
|
500 CT
|
2
|
502547734565
|
SB02#&Lưỡi cưa / Saw Blade 45 x 0.27 x16 90Z
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN KIM CươNG SAO SáNG
|
GRUNBERGER DIAMONDS BVBA
|
2021-05-26
|
CHINA
|
500 PCE
|
3
|
502547734565
|
SB02#&Lưỡi cưa / Saw Blade 45 x 0.20 x16 90Z
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN KIM CươNG SAO SáNG
|
GRUNBERGER DIAMONDS BVBA
|
2021-05-26
|
CHINA
|
400 PCE
|
4
|
5391755843
|
PD02#&Chất đánh bóng kim cương / Synthetic Diamond Powder grit 5-10 white
|
Công ty TNHH Kim Cương Sao Sáng
|
GRUNBERGER DIAMONDS BVBA
|
2019-04-17
|
CHINA
|
5000 CT
|
5
|
106878509560
|
SB02#&Lưỡi cưa / Saw Blade 45 x 0.32 x16 90Z
|
Công ty TNHH Kim Cương Sao Sáng
|
GRUNBERGER DIAMONDS BVBA
|
2019-04-07
|
CHINA
|
50 PCE
|
6
|
106878509560
|
SB02#&Lưỡi cưa / Saw Blade 45 x 0.27 x16 90Z
|
Công ty TNHH Kim Cương Sao Sáng
|
GRUNBERGER DIAMONDS BVBA
|
2019-04-07
|
CHINA
|
400 PCE
|
7
|
106878509560
|
SB02#&Lưỡi cưa / Saw Blade 45 x 0.20 x16 90Z
|
Công ty TNHH Kim Cương Sao Sáng
|
GRUNBERGER DIAMONDS BVBA
|
2019-04-07
|
CHINA
|
50 PCE
|
8
|
6934663385
|
PD02#&Chất đánh bóng kim cương / Diamond Powder grit 3-6 white (Đã giám định theo TB KQ Giám Định số 0835/N3.10/TĐ (05/04/10)
|
Công ty TNHH Kim Cương Sao Sáng
|
GRUNBERGER DIAMONDS BVBA
|
2019-02-27
|
CHINA
|
40000 CT
|
9
|
6934663385
|
SD02#&Đá mài bằng kim cương tổng hợp kết khối / Synthetic Diamond 4 x 4 x 4
|
Công ty TNHH Kim Cương Sao Sáng
|
GRUNBERGER DIAMONDS BVBA
|
2019-02-27
|
CHINA
|
500 CT
|
10
|
91 9544 5453
|
PD02#&Chất đánh bóng kim cương / Diamond Powder grit 3-6 white (Đã giám định theo TB KQ Giám Định số 0835/N3.10/TĐ (05/04/10)
|
Công ty TNHH Kim Cương Sao Sáng
|
GRUNBERGER DIAMONDS BVBA
|
2018-10-23
|
BELGIUM
|
40000 CT
|