|
1
|
230319GW190175
|
1#&Vải dệt thoi 100% polyester khổ 58'' ( 5932 mét )
|
Công Ty Cổ Phần May Chiến Thắng
|
GREENFIELD FASHION LIMITED/ DAVIMODE CO.,LTD
|
2019-03-27
|
CHINA
|
8739.02 MTK
|
|
2
|
230319GW190175
|
2#&Vải dệt thoi 100% nylon khổ 58'' ( 580 mét )
|
Công Ty Cổ Phần May Chiến Thắng
|
GREENFIELD FASHION LIMITED/ DAVIMODE CO.,LTD
|
2019-03-27
|
CHINA
|
854.46 MTK
|
|
3
|
230319GW190175
|
1#&Vải dệt thoi 100% polyester khổ 58'' ( 3080.4 mét )
|
Công Ty Cổ Phần May Chiến Thắng
|
GREENFIELD FASHION LIMITED/ DAVIMODE CO.,LTD
|
2019-03-27
|
CHINA
|
4538.05 MTK
|
|
4
|
230319GW190175
|
1#&Vải dệt thoi 100% polyester khổ 58'' ( 14387 mét )
|
Công Ty Cổ Phần May Chiến Thắng
|
GREENFIELD FASHION LIMITED/ DAVIMODE CO.,LTD
|
2019-03-27
|
CHINA
|
21194.93 MTK
|
|
5
|
241118221918116000
|
141#&Vải chính dệt thoi 100% cotton W110CM (90G/M2, 15831.8M), hàng mới 100%
|
Tổng công ty Đức Giang - Công ty cổ phần
|
GREENFIELD FASHION LTD (GF)
|
2018-11-30
|
HONG KONG
|
17414.98 MTK
|
|
6
|
111118GWLC180551
|
VCL02#&Vải lưới 100% Polyester 58" (10604 m2)
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Phú Thịnh
|
GREENFIELD FASHION LIMITED
|
2018-11-17
|
HONG KONG
|
7871.8 YRD
|
|
7
|
111118GWLC180551
|
VC2#&Vải 100% Polyester 57" (24957.1 m2)
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Phú Thịnh
|
GREENFIELD FASHION LIMITED
|
2018-11-17
|
HONG KONG
|
18851.7 YRD
|
|
8
|
191018GWLC180516
|
29#&Vải dệt thoi 100% polyester khổ 58'' ( 3533 yd )
|
Công Ty Cổ Phần May Chiến Thắng
|
GREENFIELD FASHION LIMITED/DAVIMODE CO.,LTD
|
2018-10-24
|
HONG KONG
|
4759.28 MTK
|
|
9
|
191018GWLC180516
|
1#&Vải dêt thoi 100% polyester khô 58'' ( 5389 yd )
|
Công Ty Cổ Phần May Chiến Thắng
|
GREENFIELD FASHION LIMITED/DAVIMODE CO.,LTD
|
2018-10-24
|
HONG KONG
|
7259.49 MTK
|
|
10
|
040418TC/HPG-13104
|
33#&Mắc treo áo bằng nhựa 17'' - 19'' hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần May Chiến Thắng
|
GREENFIELD FASHION LIMITED/S&N CAMABI LTD
|
2018-04-11
|
HONG KONG
|
1620 PCE
|