|
1
|
200719PSLSHAHPG01746
|
NVLSP15#&Cuộn dây động dùng cho loa (610738, Voice coil)
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử FOSTER (BắC NINH)
|
GOTO ELECTRONIC(HONG KONG)CO.,LTD C/O GOTO ELECTRONIC(SHANGHAI)CO.,LTD
|
2019-07-25
|
CHINA
|
6000 PCE
|
|
2
|
200719PSLSHAHPG01746
|
NVLSP15#&Cuộn dây động dùng cho loa (610698,Voice coil )
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử FOSTER (BắC NINH)
|
GOTO ELECTRONIC(HONG KONG)CO.,LTD C/O GOTO ELECTRONIC(SHANGHAI)CO.,LTD
|
2019-07-25
|
CHINA
|
10000 PCE
|
|
3
|
210519PSLSHAHPG01616
|
NVLSP15#&Cuộn dây động dùng cho loa (618256, Voice coil )
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử FOSTER (BắC NINH)
|
GOTO ELECTRONIC(HONG KONG)CO.,LTD C/O GOTO ELECTRONIC(SHANGHAI)CO.,LTD
|
2019-05-29
|
CHINA
|
5000 PCE
|
|
4
|
210519PSLSHAHPG01616
|
NVLSP15#&Cuộn dây động dùng cho loa (610738,Voice coil )
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử FOSTER (BắC NINH)
|
GOTO ELECTRONIC(HONG KONG)CO.,LTD C/O GOTO ELECTRONIC(SHANGHAI)CO.,LTD
|
2019-05-29
|
CHINA
|
3000 PCE
|
|
5
|
210519PSLSHAHPG01616
|
NVLSP15#&Cuộn dây động dùng cho loa (610725, Voice coil )
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử FOSTER (BắC NINH)
|
GOTO ELECTRONIC(HONG KONG)CO.,LTD C/O GOTO ELECTRONIC(SHANGHAI)CO.,LTD
|
2019-05-29
|
CHINA
|
5000 PCE
|
|
6
|
210519PSLSHAHPG01616
|
NVLSP15#&Cuộn dây động dùng cho loa (610698, Voice coil )
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử FOSTER (BắC NINH)
|
GOTO ELECTRONIC(HONG KONG)CO.,LTD C/O GOTO ELECTRONIC(SHANGHAI)CO.,LTD
|
2019-05-29
|
CHINA
|
6038 PCE
|
|
7
|
210519PSLSHAHPG01616
|
NVLSP15#&Cuộn dây động dùng cho loa (618987,Voice coil )
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử FOSTER (BắC NINH)
|
GOTO ELECTRONIC(HONG KONG)CO.,LTD C/O GOTO ELECTRONIC(SHANGHAI)CO.,LTD
|
2019-05-29
|
CHINA
|
1000 PCE
|
|
8
|
210519PSLSHAHPG01616
|
NVLSP15#&Cuộn dây động dùng cho loa (630019, Voice coil )
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử FOSTER (BắC NINH)
|
GOTO ELECTRONIC(HONG KONG)CO.,LTD C/O GOTO ELECTRONIC(SHANGHAI)CO.,LTD
|
2019-05-29
|
CHINA
|
1807 PCE
|