|
1
|
020619COAU7086412200
|
Miếng đệm bằng nhựa (BYN7007B), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KIM LOạI TACHENG
|
GOLDENOC INTERNATIONAL CO.,LIMITED
|
2019-06-05
|
CHINA
|
3000 PCE
|
|
2
|
020619COAU7086412200
|
Phụ kiện : Kẹp góc bằng nhôm (BYJN55-07), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KIM LOạI TACHENG
|
GOLDENOC INTERNATIONAL CO.,LIMITED
|
2019-06-05
|
CHINA
|
3000 PCE
|
|
3
|
020619COAU7086412200
|
Nhôm thanh định hình M6006, 5.80m - 23 cây, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KIM LOạI TACHENG
|
GOLDENOC INTERNATIONAL CO.,LIMITED
|
2019-06-05
|
CHINA
|
467.7 KGM
|
|
4
|
020619COAU7086412200
|
Nhôm thanh định hình Z7004, 4.50m - 82 cây, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KIM LOạI TACHENG
|
GOLDENOC INTERNATIONAL CO.,LIMITED
|
2019-06-05
|
CHINA
|
461.6 KGM
|
|
5
|
020619COAU7086412200
|
Nhôm thanh định hình Z7004, 5.00m - 114 cây, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KIM LOạI TACHENG
|
GOLDENOC INTERNATIONAL CO.,LIMITED
|
2019-06-05
|
CHINA
|
712.5 KGM
|
|
6
|
020619COAU7086412200
|
Nhôm thanh định hình Z7003, 5.80m - 38 cây, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KIM LOạI TACHENG
|
GOLDENOC INTERNATIONAL CO.,LIMITED
|
2019-06-05
|
CHINA
|
652.6 KGM
|
|
7
|
020619COAU7086412200
|
Nhôm thanh định hình Z7002, 5.80m - 38 cây, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KIM LOạI TACHENG
|
GOLDENOC INTERNATIONAL CO.,LIMITED
|
2019-06-05
|
CHINA
|
206.6 KGM
|
|
8
|
020619COAU7086412200
|
Nhôm thanh định hình Z7001, 4.30m - 177 cây, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KIM LOạI TACHENG
|
GOLDENOC INTERNATIONAL CO.,LIMITED
|
2019-06-05
|
CHINA
|
963 KGM
|
|
9
|
020619COAU7086412200
|
Nhôm thanh định hình Z7001, 5.80m - 236 cây, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KIM LOạI TACHENG
|
GOLDENOC INTERNATIONAL CO.,LIMITED
|
2019-06-05
|
CHINA
|
1731.6 KGM
|
|
10
|
260119COAU7086354940-01
|
Nhôm thanh định hình M6006, 5.80m - 36 cây
|
CôNG TY TNHH KIM LOạI TACHENG
|
GOLDENOC INTERNATIONAL CO.,LIMITED
|
2019-01-29
|
CHINA
|
731.2 KGM
|