|
1
|
301221COAU7235834960
|
Chì tinh luyện,chưa gia công, dạng thỏi có kích thước 566*115*72 (dài * rộng*cao) có hàm lượng chì (Pb):99,99%, dùng để sản xuất bình ắc quy.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Long Sơn
|
GLENCORE INTERNATIONAL AG
|
2022-11-01
|
CHINA
|
148943 KGM
|
|
2
|
300122EGLV155100163142
|
CBV093#&Chì thỏi chưa tinh luyện , chưa gia công LEAD METAL 99.994% ( theo GĐ số :1328/N.10/TĐ ngay 10/01/2011) hàng đã kiểm hóa tại tờ khai : 103125968961
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ NăNG LượNG CSB (VIệT NAM)
|
GLENCORE INTERNATIONAL AG
|
2022-09-02
|
CHINA
|
196229 KGM
|
|
3
|
240222EGLV155200005507
|
CBV093#&Chì thỏi chưa tinh luyện , chưa gia công LEAD METAL 99.994% ( theo GĐ số :1328/N.10/TĐ ngay 10/01/2011) hàng đã kiểm hóa tại tờ khai : 103125968961
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ NăNG LượNG CSB (VIệT NAM)
|
GLENCORE INTERNATIONAL AG
|
2022-08-04
|
CHINA
|
194353 KGM
|
|
4
|
040422NNPM20000600
|
0101CHI#&Chì các loại/ chì thỏi, chì chưa gia công, chưa tinh luyện/ LEAD METAL INGOTS, 99.994PCT MIN
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ ắC QUY HENG LI (VIệT NAM)
|
GLENCORE INTERNATIONAL AG
|
2022-04-25
|
CHINA
|
197805 KGM
|
|
5
|
050422EGLV155200016703
|
CBV093#&Chì thỏi chưa tinh luyện , chưa gia công LEAD METAL 99.994% ( theo GĐ số :1328/N.10/TĐ ngay 10/01/2011) hàng đã kiểm hóa tại tờ khai : 103125968961
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ NăNG LượNG CSB (VIệT NAM)
|
GLENCORE INTERNATIONAL AG
|
2022-04-18
|
CHINA
|
146614 KGM
|
|
6
|
020422EGLV155200016690
|
CBV093#&Chì thỏi chưa tinh luyện , chưa gia công LEAD METAL 99.994% ( theo GĐ số :1328/N.10/TĐ ngay 10/01/2011) hàng đã kiểm hóa tại tờ khai : 103125968961
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ NăNG LượNG CSB (VIệT NAM)
|
GLENCORE INTERNATIONAL AG
|
2022-04-18
|
CHINA
|
147109 KGM
|
|
7
|
180222EGLV155200005027
|
CBV093#&Chì thỏi chưa tinh luyện , chưa gia công LEAD METAL 99.994% ( theo GĐ số :1328/N.10/TĐ ngay 10/01/2011) hàng đã kiểm hóa tại tờ khai : 103125968961
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ NăNG LượNG CSB (VIệT NAM)
|
GLENCORE INTERNATIONAL AG
|
2022-02-03
|
CHINA
|
193254 KGM
|
|
8
|
210222EGLV155200007437
|
CBV093#&Chì thỏi chưa tinh luyện , chưa gia công LEAD METAL 99.994% ( theo GĐ số :1328/N.10/TĐ ngay 10/01/2011) hàng đã kiểm hóa tại tờ khai : 103125968961
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ NăNG LượNG CSB (VIệT NAM)
|
GLENCORE INTERNATIONAL AG
|
2022-02-03
|
CHINA
|
196618 KGM
|
|
9
|
141221COAU7235587710
|
CBV093#&Chì thỏi chưa tinh luyện , chưa gia công LEAD METAL 99.994% ( theo GĐ số :1328/N.10/TĐ ngay 10/01/2011) hàng đã kiểm hóa tại tờ khai : 103125968961
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ NăNG LượNG CSB (VIệT NAM)
|
GLENCORE INTERNATIONAL AG
|
2021-12-23
|
CHINA
|
501263 KGM
|
|
10
|
101221SITGQISG030860
|
CBV093#&Chì thỏi chưa tinh luyện , chưa gia công LEAD(D23) ( theo GĐ số :1328/N.10/TĐ ngay 10/01/2011) hàng đã kiểm hóa tại tờ khai : 103125968961
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ NăNG LượNG CSB (VIệT NAM)
|
GLENCORE INTERNATIONAL AG
|
2021-12-17
|
CHINA
|
505086 KGM
|