1
|
25012273000044500
|
Hóa Chất Hữu Cơ FURONOL PURE NATURAL RZ-124-768-7 (C6H8O3). CAS:3658-77-3;Số Lot:NA00478309; HSD:15/06/2022; Nguyên liệu sản xuất thực phẩm nội bộ cty;cam kết không tiêu thụ nội địa;
|
CôNG TY TNHH GIVAUDAN VIệT NAM
|
GIVAUDAN INTERNATIONAL AG
|
2022-03-03
|
CHINA
|
10 KGM
|
2
|
R125740
|
Hóa Chất Hữu Cơ FURONOL PURE NATURAL RZ-124-768-7 (C6H8O3). Nguyên liệu sản xuất thực phẩm nội bộ cty; không tiêu thụ nội địa; CAS:3658-77-3;Số Lot:DU00806544; HSD:08/10/2021;Quy cách10 kg/ can
|
CôNG TY TNHH GIVAUDAN VIệT NAM
|
GIVAUDAN INTERNATIONAL AG
|
2021-12-04
|
CHINA
|
10 KGM
|
3
|
R125740
|
Hóa Chất Hữu Cơ FURONOL PURE NATURAL RZ-124-768-7 (C6H8O3). Nguyên liệu sản xuất thực phẩm nội bộ cty; không tiêu thụ nội địa; CAS:3658-77-3;Số Lot:DU00806544; HSD:08/10/2021;Quy cách10 kg/ can
|
CôNG TY TNHH GIVAUDAN VIệT NAM
|
GIVAUDAN INTERNATIONAL AG
|
2021-12-04
|
CHINA
|
10 KGM
|
4
|
20082173000041400
|
Hóa Chất Hữu Cơ FURONOL PURE NATURAL RZ-124-768-7 (C6H8O3) CAS:3658-77-3;Số Lot:DU00818372; HSD:04/03/2022;Nguyên liệu sản xuất nội bộ cty; cam kết không tiêu thụ nội địa
|
CôNG TY TNHH GIVAUDAN VIệT NAM
|
GIVAUDAN INTERNATIONAL AG
|
2021-09-28
|
CHINA
|
10 KGM
|
5
|
Q365145
|
Hóa Chất Hữu Cơ FURONOL PURE NATURAL RZ-124-768-7 (C6H8O3). Nguyên liệu sản xuất thực phẩm nội bộ cty; không tiêu thụ nội địa; CAS:3658-77-3;Số Lot:DU00778966; HSD:06/04/2021;Quy cách10 kg/ can
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT HươNG LIệU ếCH VàNG
|
GIVAUDAN INTERNATIONAL AG
|
2020-12-21
|
CHINA
|
10 KGM
|
6
|
P833104
|
Hóa Chất Hữu Cơ FURONOL PURE NATURAL RZ-124-768-7 (C6H8O3). Nguyên liệu sản xuất thực phẩm nội bộ cty; CAS: 3658-77-3;Số Lot: DU00768395; HSD: 27/01/2021Quy cách: 10 kg/ can
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT HươNG LIệU ếCH VàNG
|
GIVAUDAN INTERNATIONAL AG
|
2020-10-13
|
CHINA
|
10 KGM
|