|
1
|
121121ASSH21110143
|
V1#&Vải 100% polyester (vải dệt thoi, đã được tẩy và nhuộm, khổ vải: 53/54'')
|
Công ty TNHH GG Việt Nam
|
GG INT'L/SKY TEX
|
2021-11-16
|
CHINA
|
11856.76 MTK
|
|
2
|
171021ASSH21100221
|
V1#&Vải 100% polyester (vải dệt thoi, đã tẩy trắng và nhuộm, khổ vải: 57/58'')
|
Công ty TNHH GG Việt Nam
|
GG INT'L/SKY TEX
|
2021-10-21
|
CHINA
|
7070.77 MTK
|
|
3
|
ASSH21100078
|
V1#&Vải: 100% polyester (vải dệt thoi, đã tẩy trắng và nhuộm, khổ vải: 57/58'')
|
Công ty TNHH GG Việt Nam
|
GG INT'L/SKY TEX
|
2021-10-15
|
CHINA
|
45411.54 MTK
|
|
4
|
ASSH21090208
|
V1#&Vải 100% polyester (khổ vải: 57/58'')
|
Công ty TNHH GG Việt Nam
|
GG INT'L/SKY TEX
|
2021-09-29
|
CHINA
|
38160.3 MTK
|
|
5
|
171020VLISH2010259
|
V1#&Vải 100% polyester (khổ vải: 57/58'')
|
Công ty TNHH GG Việt Nam
|
GG INT'L/SKY TEX
|
2020-10-22
|
CHINA
|
9182.06 MTK
|
|
6
|
RSHC201010002
|
V1#&Vải 100% polyester (khổ vải: 57/58''')
|
Công ty TNHH GG Việt Nam
|
GG INT'L/SKY TEX CO.,LTD
|
2020-10-14
|
CHINA
|
11060.05 MTK
|
|
7
|
021120VLISH2010266
|
V1#&Vải 100% polyester (khổ vải: 57/58'')
|
Công ty TNHH GG Việt Nam
|
GG INT'L/SKY TEX
|
2020-06-11
|
CHINA
|
1290.65 MTK
|
|
8
|
291020VLISH2010262
|
V1#&Vải 100% polyester (khổ vải: 57/58'')
|
Công ty TNHH GG Việt Nam
|
GG INT'L/SKY TEX
|
2020-02-11
|
CHINA
|
27614.4 MTK
|
|
9
|
151219ASSH19120249
|
V1#&Vải 100% polyester (khổ vải: 57'')
|
Công ty TNHH GG Việt Nam
|
GG INT'L/SKY TEX CO.,LTD
|
2019-12-20
|
CHINA
|
10071.99 MTK
|
|
10
|
151219ASSH19120248
|
V1#&Vải 100% polyester (khổ vải: 57/58'')
|
Công ty TNHH GG Việt Nam
|
GG INT'L/SKY TEX CO.,LTD
|
2019-12-20
|
CHINA
|
1263.57 MTK
|