|
1
|
300519EGLV 010900517287
|
BISG0238#&Dây dẫn điện có đầu nối/YSENS PCB ASSY:CCOM/XE3178001
|
Cty TNHH Công nghiệp Brother Sài Gòn
|
GENTLE (H.K) ENTERPRISE LIMITED
|
2019-06-05
|
CHINA
|
480 PCE
|
|
2
|
300519EGLV 010900517287
|
BISG0238#&Dây dẫn điện có đầu nối/YSENS PCB ASSY:CCOM/XE3178001
|
Cty TNHH Công nghiệp Brother Sài Gòn
|
GENTLE (H.K) ENTERPRISE LIMITED
|
2019-06-05
|
CHINA
|
2880 PCE
|
|
3
|
300519EGLV 010900517287
|
BISG0238#&Dây dẫn điện có đầu nối/YSENS PCB ASSY:CCOM/XE3178001
|
Cty TNHH Công nghiệp Brother Sài Gòn
|
GENTLE (H.K) ENTERPRISE LIMITED
|
2019-06-05
|
CHINA
|
960 PCE
|
|
4
|
300519EGLV 010900517287
|
BISG0238#&Dây dẫn điện có đầu nối/YSENS PCB ASSY:CCOM/XE3178001
|
Cty TNHH Công nghiệp Brother Sài Gòn
|
GENTLE (H.K) ENTERPRISE LIMITED
|
2019-06-05
|
CHINA
|
1440 PCE
|
|
5
|
300519EGLV 010900517287
|
BISG0238#&Dây dẫn điện có đầu nối/XSENS PCB ASSY:CCOM/XE3176001
|
Cty TNHH Công nghiệp Brother Sài Gòn
|
GENTLE (H.K) ENTERPRISE LIMITED
|
2019-06-05
|
CHINA
|
400 PCE
|
|
6
|
300519EGLV 010900517287
|
BISG0238#&Dây dẫn điện có đầu nối/XSENS PCB ASSY:CCOM/XE3176001
|
Cty TNHH Công nghiệp Brother Sài Gòn
|
GENTLE (H.K) ENTERPRISE LIMITED
|
2019-06-05
|
CHINA
|
2400 PCE
|
|
7
|
300519EGLV 010900517287
|
BISG0238#&Dây dẫn điện có đầu nối/XSENS PCB ASSY:CCOM/XE3176001
|
Cty TNHH Công nghiệp Brother Sài Gòn
|
GENTLE (H.K) ENTERPRISE LIMITED
|
2019-06-05
|
CHINA
|
1600 PCE
|
|
8
|
090419MLGHKG101581
|
BISG0238#&Dây dẫn điện có đầu nối/YSENS PCB ASSY:CCOM/XE3178001
|
Cty TNHH Công nghiệp Brother Sài Gòn
|
GENTLE (H.K) ENTERPRISE LIMITED
|
2019-04-12
|
CHINA
|
3840 PCE
|
|
9
|
090419MLGHKG101581
|
BISG0238#&Dây dẫn điện có đầu nối/YSENS PCB ASSY:CCOM/XE3178001
|
Cty TNHH Công nghiệp Brother Sài Gòn
|
GENTLE (H.K) ENTERPRISE LIMITED
|
2019-04-12
|
CHINA
|
480 PCE
|
|
10
|
090419MLGHKG101581
|
BISG0238#&Dây dẫn điện có đầu nối/YSENS PCB ASSY:CCOM/XE3178001
|
Cty TNHH Công nghiệp Brother Sài Gòn
|
GENTLE (H.K) ENTERPRISE LIMITED
|
2019-04-12
|
CHINA
|
480 PCE
|