|
1
|
4744780563
|
ZIP001#&Dây kéo các loại
|
Công ty TNHH May Mặc United Sweethearts Việt Nam
|
GENMORE ZIPPER CORPORATION
|
2021-05-25
|
CHINA
|
10400 PCE
|
|
2
|
050521PTHOC2104192
|
ZIP001#&Dây kéo các loại
|
Công ty TNHH May Mặc United Sweethearts Việt Nam
|
GENMORE ZIPPER CORPORATION
|
2021-05-05
|
CHINA
|
711 PCE
|
|
3
|
050521PTHOC2104192
|
ZIP001#&Dây kéo các loại
|
Công ty TNHH May Mặc United Sweethearts Việt Nam
|
GENMORE ZIPPER CORPORATION
|
2021-05-05
|
CHINA
|
807 PCE
|
|
4
|
050521PTHOC2104192
|
ZIP001#&Dây kéo các loại
|
Công ty TNHH May Mặc United Sweethearts Việt Nam
|
GENMORE ZIPPER CORPORATION
|
2021-05-05
|
CHINA
|
634 PCE
|
|
5
|
050521PTHOC2104192
|
ZIP001#&Dây kéo các loại
|
Công ty TNHH May Mặc United Sweethearts Việt Nam
|
GENMORE ZIPPER CORPORATION
|
2021-05-05
|
CHINA
|
2183 PCE
|
|
6
|
050521PTHOC2104192
|
ZIP001#&Dây kéo các loại
|
Công ty TNHH May Mặc United Sweethearts Việt Nam
|
GENMORE ZIPPER CORPORATION
|
2021-05-05
|
CHINA
|
298 PCE
|
|
7
|
050521PTHOC2104192
|
ZIP001#&Dây kéo các loại
|
Công ty TNHH May Mặc United Sweethearts Việt Nam
|
GENMORE ZIPPER CORPORATION
|
2021-05-05
|
CHINA
|
1407 PCE
|
|
8
|
050521PTHOC2104192
|
ZIP001#&Dây kéo các loại
|
Công ty TNHH May Mặc United Sweethearts Việt Nam
|
GENMORE ZIPPER CORPORATION
|
2021-05-05
|
CHINA
|
1601 PCE
|
|
9
|
050521PTHOC2104192
|
LAB001#&Nhãn các loại (labels)
|
Công ty TNHH May Mặc United Sweethearts Việt Nam
|
GENMORE ZIPPER CORPORATION
|
2021-05-05
|
CHINA
|
5190 PCE
|
|
10
|
050521PTHOC2104192
|
SNA001#&Nút các loại
|
Công ty TNHH May Mặc United Sweethearts Việt Nam
|
GENMORE ZIPPER CORPORATION
|
2021-05-05
|
CHINA
|
5300 PCE
|