1
|
041221ICELS2112026
|
Chế phẩm làm ổn định cao su và silicon,Rhenofit TRIM S dạng bột,t/p:2-Propenoic acid,2-methyl-,2-ethyl-2-[[(2-methyl-1-oxo-2-propenyl)oxy] methyl]-1,3-propanediyl ester (cas:3290-92-4):50-75%.mới 100%
|
CôNG TY TNHH GORYO VIệT NAM
|
GEM CO.,LTD.
|
2021-12-13
|
CHINA
|
4 UNK
|
2
|
041221ICELS2112026
|
Chất lưu hóa cho cao su dạng bột(Prepared rubber accelerators),t/p:2,5-Dimethyl-2,5-Bis(t-butyl peroxy)hexane(cas:78-63-7)40%,silica(cas:7631-86-9)25-35%,Calcium carbonate(cas:471-34-1)25-35%.mới 100%
|
CôNG TY TNHH GORYO VIệT NAM
|
GEM CO.,LTD.
|
2021-12-13
|
CHINA
|
24 UNK
|
3
|
GEM211119HAN
|
Chế phẩm làm ổn định cao su và silicon,loại Rhenofit TRIM S,t/p:2-Propenoic acid, 2-methyl-, 2-ethyl-2-[[(2-methyl-1-oxo-2-propenyl)oxy] methyl]-1,3-propanediyl ester (cas:3290-92-4):50-75%. mới 100%
|
CôNG TY TNHH GORYO VIệT NAM
|
GEM CO.,LTD.
|
2021-11-26
|
CHINA
|
1 UNK
|
4
|
120721SNLBNJVXWY00019
|
Silicone 80/ NE 7180H dạng nguyên sinh. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH GORYO VIệT NAM
|
GEM CO.,LTD.
|
2021-10-08
|
CHINA
|
1600 KGM
|
5
|
120721SNLBNJVXWY00019
|
Silicone 70/ NE 7170H dạng nguyên sinh. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH GORYO VIệT NAM
|
GEM CO.,LTD.
|
2021-10-08
|
CHINA
|
5000 KGM
|
6
|
120721SNLBNJVXWY00019
|
Silicone 60/ NE 7160H dạng nguyên sinh. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH GORYO VIệT NAM
|
GEM CO.,LTD.
|
2021-10-08
|
CHINA
|
5000 KGM
|
7
|
120721SNLBNJVXWY00019
|
Silicone 40/ NE 7140H dạng nguyên sinh. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH GORYO VIệT NAM
|
GEM CO.,LTD.
|
2021-10-08
|
CHINA
|
5000 KGM
|
8
|
120721SNLBNJVXWY00019
|
Silicone 30 / NE 7130H dạng nguyên sinh. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH GORYO VIệT NAM
|
GEM CO.,LTD.
|
2021-10-08
|
CHINA
|
5000 KGM
|
9
|
010321OOLU2661468320
|
Silicone 60/ NE 7160H dạng nguyên sinh. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH GORYO VIệT NAM
|
GEM CO.,LTD.
|
2021-08-03
|
CHINA
|
17600 KGM
|
10
|
010321OOLU2661468320
|
Silicone 50/ NE 7150H dạng nguyên sinh. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH GORYO VIệT NAM
|
GEM CO.,LTD.
|
2021-08-03
|
CHINA
|
2000 KGM
|