|
1
|
040619OOLU2622228780
|
074#&Gỗ poplar xẻ, Chưa được làm tăng độ cứng, độ dày 33MM AB. Tên khoa học: Populus adenopoda#&107.041
|
Công Ty Cổ Phần GREEN RIVER FURNITURE
|
GARZITTO TIMBER INTERNATIONAL CO.,LTD.
|
2019-06-12
|
CHINA
|
107.04 MTQ
|
|
2
|
040619OOLU2622228780
|
074#&Gỗ poplar xẻ, Chưa được làm tăng độ cứng, độ dày 33MM AB. Tên khoa học: Populus adenopoda#&107.041
|
Công Ty Cổ Phần GREEN RIVER FURNITURE
|
GARZITTO TIMBER INTERNATIONAL CO.,LTD.
|
2019-06-12
|
CHINA
|
107.04 MTQ
|
|
3
|
040619OOLU2622228780
|
074#&Gỗ poplar xẻ, Chưa được làm tăng độ cứng, độ dày 33MM AB. Tên khoa học: Populus adenopoda#&107.041
|
Công Ty Cổ Phần GREEN RIVER FURNITURE
|
GARZITTO TIMBER INTERNATIONAL CO.,LTD.
|
2019-06-12
|
CHINA
|
107.04 MTQ
|
|
4
|
040619OOLU2622228780
|
074#&Gỗ poplar xẻ, Chưa được làm tăng độ cứng, độ dày 33MM AB. Tên khoa học: Populus adenopoda#&107.041
|
Công Ty Cổ Phần GREEN RIVER FURNITURE
|
GARZITTO TIMBER INTERNATIONAL CO.,LTD.
|
2019-06-12
|
CHINA
|
107.04 MTQ
|
|
5
|
280519OOLU2621716150
|
074#&Gỗ poplar xẻ, Chưa được làm tăng độ cứng, độ dày 50MM AB. Tên khoa học: Populus adenopoda#&110.312
|
Công Ty Cổ Phần GREEN RIVER FURNITURE
|
GARZITTO TIMBER INTERNATIONAL CO.,LTD.
|
2019-06-11
|
CHINA
|
110.31 MTQ
|
|
6
|
280519OOLU2621716150
|
074#&Gỗ poplar xẻ, Chưa được làm tăng độ cứng, độ dày 25MM AB. Tên khoa học: Populus adenopoda#&95.266
|
Công Ty Cổ Phần GREEN RIVER FURNITURE
|
GARZITTO TIMBER INTERNATIONAL CO.,LTD.
|
2019-06-11
|
CHINA
|
95.27 MTQ
|
|
7
|
280519OOLU2621716150
|
074#&Gỗ poplar xẻ, Chưa được làm tăng độ cứng, độ dày 50MM AB. Tên khoa học: Populus adenopoda#&110.312
|
Công Ty Cổ Phần GREEN RIVER FURNITURE
|
GARZITTO TIMBER INTERNATIONAL CO.,LTD.
|
2019-06-11
|
CHINA
|
110.31 MTQ
|
|
8
|
280519OOLU2621716150
|
074#&Gỗ poplar xẻ, Chưa được làm tăng độ cứng, độ dày 25MM AB. Tên khoa học: Populus adenopoda#&95.266
|
Công Ty Cổ Phần GREEN RIVER FURNITURE
|
GARZITTO TIMBER INTERNATIONAL CO.,LTD.
|
2019-06-11
|
CHINA
|
95.27 MTQ
|