|
1
|
010322SITHCH220226
|
Tim (lõi )van ruột xe dùng để gắn vào van ruột xe - 9302020 VALVE CORE 9000
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
GAOMI TONGCHUANG VALVE CORE CO., LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
1000000 PCE
|
|
2
|
010322SITHCH220226
|
Tim (lõi )van ruột xe dùng để gắn vào van ruột xe - 9353702 VALVE CORE 9000 LOW LEAD
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
GAOMI TONGCHUANG VALVE CORE CO., LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
50000 PCE
|
|
3
|
240122SITHCH220122
|
Tim (lõi )van ruột xe dùng để gắn vào van ruột xe - 9302020 VALVE CORE NO 9000
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
GAOMI TONGCHUANG VALVE CORE CO., LTD
|
2022-02-15
|
CHINA
|
3000000 PCE
|
|
4
|
060122SITHCH220102
|
Tim (lõi )van ruột xe dùng để gắn vào van ruột xe - 9302020 VALVE CORE NO 9000
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
GAOMI TONGCHUANG VALVE CORE CO., LTD
|
2022-01-21
|
CHINA
|
1000000 PCE
|
|
5
|
061221SITHCH211204
|
Tim (lõi )van ruột xe dùng để gắn vào van ruột xe - 9302020 VALVE CORE NO 9000
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
GAOMI TONGCHUANG VALVE CORE CO., LTD
|
2021-12-21
|
CHINA
|
1000000 PCE
|
|
6
|
070621SITHCH210529
|
Tim (lõi )van ruột xe dùng để gắn vào van ruột xe - 9302020 VALVE CORE NO 9000
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
GAOMI TONGCHUANG VALVE CORE CO., LTD
|
2021-06-22
|
CHINA
|
1000000 PCE
|
|
7
|
060521SITHCH210502
|
Tim (lõi )van ruột xe dùng để gắn vào van ruột xe - 9302020 VALVE CORE NO 9000
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
GAOMI TONGCHUANG VALVE CORE CO., LTD
|
2021-05-14
|
CHINA
|
1000000 PCE
|
|
8
|
050421SITHCH210403
|
Tim (lõi )van ruột xe dùng để gắn vào van ruột xe - 9302020 VALVE CORE 9000
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
GAOMI TONGCHUANG VALVE CORE CO., LTD
|
2021-04-15
|
CHINA
|
1500000 PCE
|
|
9
|
060321SITHCH210227
|
Tim (lõi )van ruột xe dùng để gắn vào van ruột xe - 9302020 VALVE CORE 9000
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
GAOMI TONGCHUANG VALVE CORE CO., LTD
|
2021-03-15
|
CHINA
|
1000000 PCE
|
|
10
|
020221SITHCH210123
|
Tim (lõi )van ruột xe dùng để gắn vào van ruột xe - 9302020 VALVE CORE 9000
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
GAOMI TONGCHUANG VALVE CORE CO., LTD
|
2021-02-19
|
CHINA
|
1500000 PCE
|