|
1
|
599503876
|
Vải dệt thoi từ sợi filament polyester dún (không phải sợi có độ bên cao), đã nhuộm toàn bộ. Dạng cuộn, khổ 1.5m+-5%, 1kg = 3.9m +-8% (đã có kết quả PTPL số 114/TB-KDD1 ngày 28/2/2020)
|
Công ty TNHH Hoa Hương
|
GANZHOU HAO LAI KE TEXTILE INDUSTRY CO., LTD
|
2020-11-04
|
CHINA
|
25896 KGM
|
|
2
|
599503876
|
Vải dệt thoi từ sợi filament polyester dún (không phải sợi có độ bền cao), đã nhuộm toàn bộ. Dạng cuộn, khổ 1.5m+-5%, 1kg = 3.9m+-8% (đã có kết quả PTPL số 114/TB-KDD1 ngày 28/2/2020)
|
Công ty TNHH Hoa Hương
|
GANZHOU HAO LAI KE TEXTILE INDUSTRY CO., LTD
|
2020-10-04
|
CHINA
|
25896 KGM
|
|
3
|
599503876
|
Vải dệt thoi từ sợi filament polyester dún (không phải sợi có độ bền cao), đã nhuộm toàn bộ. Dạng cuộn, khổ 1.5m+-5%, 1kg = 3.9m+-8% (đã có kết quả PTPL số 114/TB-KDD1 ngày 28/2/2020)
|
Công ty TNHH Hoa Hương
|
GANZHOU HAO LAI KE TEXTILE INDUSTRY CO., LTD
|
2020-10-04
|
CHINA
|
25896 KGM
|
|
4
|
741000046291
|
Vải dêt thoi từ sợi filament polyester dún ( không phải sợi có độ bền cao), thành phần 95% polyeste 5% spandex, đã nhuộm, dạng cuộn, khổ 1.5m+-5%, 1kg=3.9m+-8%.
|
Công ty TNHH Hoa Hương
|
GANZHOU HAO LAI KE TEXTILE INDUSTRY CO., LTD
|
2020-06-17
|
CHINA
|
25550 KGM
|
|
5
|
240320599503748
|
Vải dệt kim 90% polyester 10% spandex, khổ 44-63', TL 347g/m2; hàng sản xuất lẫn lộn nhiều kích cỡ chủng loại, màu sắc khác nhau, chiều dài và khổ không đều, mới 100%
|
CôNG TY TNHH TM DV XUấT NHậP KHẩU HưNG PHáT
|
GANZHOU HAO LAI KE TEXTILE INDUSTRY COMPANY LIMITED
|
2020-03-31
|
CHINA
|
15474 KGM
|
|
6
|
240320599503748
|
Vải dệt kim 90% polyester 10% spandex, khổ 44-63', TL 347g/m2; hàng sản xuất lẫn lộn nhiều kích cỡ chủng loại, màu sắc khác nhau, chiều dài và khổ không đều, mới 100%
|
CôNG TY TNHH TM DV XUấT NHậP KHẩU HưNG PHáT
|
GANZHOU HAO LAI KE TEXTILE INDUSTRY COMPANY LIMITED
|
2020-03-31
|
CHINA
|
15474 KGM
|
|
7
|
190320PCLUJT1054EN22
|
Vải dệt kim 90% polyester 10% spandex, khổ 44-63', TL 347g/m2; hàng sản xuất lẫn lộn nhiều kích cỡ chủng loại, màu sắc khác nhau, chiều dài và khổ không đều, mới 100%
|
CôNG TY TNHH TM DV XUấT NHậP KHẩU HưNG PHáT
|
GANZHOU HAO LAI KE TEXTILE INDUSTRY COMPANY LIMITED
|
2020-03-26
|
CHINA
|
16461 KGM
|
|
8
|
090320OOLU2111495730
|
Vải dệt kim 90% polyester 10% spandex, khổ 44-63', TL 347g/m2; hàng sản xuất lẫn lộn nhiều kích cỡ chủng loại, màu sắc khác nhau, chiều dài và khổ không đều, mới 100%
|
CôNG TY TNHH TM DV XUấT NHậP KHẩU HưNG PHáT
|
GANZHOU HAO LAI KE TEXTILE INDUSTRY COMPANY LIMITED
|
2020-03-17
|
CHINA
|
16688 KGM
|
|
9
|
COAU7072405850
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi: 77.5%Poly22.5%spd;đã nhuộm,TL 360g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH 68 QUốC PHONG
|
GANZHOU HAO LAI KE TEXTILE INDUSTRY COMPANY LIMITED
|
2019-08-17
|
CHINA
|
25930 KGM
|
|
10
|
QASXMHCM8D6052
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi:80% Poly,20%Spandex;315g/m2-->495g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TM 32
|
GANZHOU HAO LAI KE TEXTILE INDUSTRY COMPANY LIMITED
|
2018-12-25
|
CHINA
|
27700 KGM
|