1
|
3.1082011200001E+20
|
Hạt giống củ cải thường ( Raphanus sativus ) . Hàng nằm trong mục 13 phụ lục 1 Thông tư 15/2018TT-BNNPTNT. Dùng để gieo trồng.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Quang Hưng
|
GANSUYONGSHENGYI IMPORT AND EXPORT TRADING CO., LTD
|
2020-08-31
|
CHINA
|
31000 KGM
|
2
|
3.1082011200001E+20
|
Hạt giống cải cúc ( Chrysanthemum coronarium ) . Hàng nằm trong mục 13 phụ lục 1 Thông tư 15/2018TT-BNNPTNT. Dùng để gieo trồng.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Quang Hưng
|
GANSUYONGSHENGYI IMPORT AND EXPORT TRADING CO., LTD
|
2020-08-31
|
CHINA
|
1000 KGM
|
3
|
10920112000010200000
|
Hạt giống củ cải thường ( Raphanus sativus ) . Hàng nằm trong mục 13 phụ lục 1 Thông tư 15/2018TT-BNNPTNT. Dùng để gieo trồng.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Quang Hưng
|
GANSUYONGSHENGYI IMPORT AND EXPORT TRADING CO., LTD
|
2020-01-09
|
CHINA
|
31000 KGM
|
4
|
10920112000010200000
|
Hạt giống cải cúc ( Chrysanthemum coronarium ) . Hàng nằm trong mục 13 phụ lục 1 Thông tư 15/2018TT-BNNPTNT. Dùng để gieo trồng.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Quang Hưng
|
GANSUYONGSHENGYI IMPORT AND EXPORT TRADING CO., LTD
|
2020-01-09
|
CHINA
|
1000 KGM
|
5
|
10920112000010200000
|
Hạt giống củ cải thường ( Raphanus sativus ) . Hàng nằm trong mục 13 phụ lục 1 Thông tư 15/2018TT-BNNPTNT. Dùng để gieo trồng.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Quang Hưng
|
GANSUYONGSHENGYI IMPORT AND EXPORT TRADING CO., LTD
|
2020-01-09
|
CHINA
|
31000 KGM
|
6
|
10920112000010200000
|
Hạt giống cải cúc ( Chrysanthemum coronarium ) . Hàng nằm trong mục 13 phụ lục 1 Thông tư 15/2018TT-BNNPTNT. Dùng để gieo trồng.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Quang Hưng
|
GANSUYONGSHENGYI IMPORT AND EXPORT TRADING CO., LTD
|
2020-01-09
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
10920112000010200000
|
Hạt giống củ cải thường ( Raphanus sativus ) . Hàng nằm trong mục 13 phụ lục 1 Thông tư 15/2018TT-BNNPTNT. Dùng để gieo trồng.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Quang Hưng
|
GANSUYONGSHENGYI IMPORT AND EXPORT TRADING CO., LTD
|
2020-01-09
|
CHINA
|
31000 KGM
|
8
|
10920112000010200000
|
Hạt giống cải cúc ( Chrysanthemum coronarium ) . Hàng nằm trong mục 13 phụ lục 1 Thông tư 15/2018TT-BNNPTNT. Dùng để gieo trồng.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Quang Hưng
|
GANSUYONGSHENGYI IMPORT AND EXPORT TRADING CO., LTD
|
2020-01-09
|
CHINA
|
1000 KGM
|
9
|
10920112000010200000
|
Hạt giống củ cải thường ( Raphanus sativus ) . Hàng nằm trong mục 13 phụ lục 1 Thông tư 15/2018TT-BNNPTNT. Dùng để gieo trồng.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Quang Hưng
|
GANSUYONGSHENGYI IMPORT AND EXPORT TRADING CO., LTD
|
2020-01-09
|
CHINA
|
31000 KGM
|
10
|
10920112000010200000
|
Hạt giống cải cúc ( Chrysanthemum coronarium ) . Hàng nằm trong mục 13 phụ lục 1 Thông tư 15/2018TT-BNNPTNT. Dùng để gieo trồng.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Quang Hưng
|
GANSUYONGSHENGYI IMPORT AND EXPORT TRADING CO., LTD
|
2020-01-09
|
CHINA
|
1000 KGM
|