|
1
|
050520SHMY2004429
|
Gạch sứ đã tráng men, lát nền.dùng trong xây dựng, kt:1200x600mm,dày:10mm,độ hút nước <0.5% tính theo trọng lượng, Code: SC.21.P.612.6875, NSX: FUZHOU SHUANGXIN CERAMIC CO.,LTD. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN VậT LIệU Và GIảI PHáP SOL
|
FUZHOU SHUANGXIN CERAMIC CO.,LTD
|
2020-11-05
|
CHINA
|
8411.04 MTK
|
|
2
|
050520SHMY2004429
|
Gạch sứ đã tráng men, lát nền.dùng trong xây dựng, kt:1200x600mm,dày:10mm,độ hút nước <0.5% tính theo trọng lượng, Code:SC.21.P.612.6875, không có hiệu, NSX: FUZHOU SHUANGXIN CERAMIC CO.,LTD. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN VậT LIệU Và GIảI PHáP SOL
|
FUZHOU SHUANGXIN CERAMIC CO.,LTD
|
2020-11-05
|
CHINA
|
8411.04 MTK
|
|
3
|
050520SHMY2004429
|
Gạch sứ đã tráng men, lát nền.dùng trong xây dựng, kt:1200x600mm,dày:10mm,độ hút nước <0.5% tính theo trọng lượng, Code: SC.21.P.612.6875, NSX: FUZHOU SHUANGXIN CERAMIC CO.,LTD. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN VậT LIệU Và GIảI PHáP SOL
|
FUZHOU SHUANGXIN CERAMIC CO.,LTD
|
2020-11-05
|
CHINA
|
8411.04 MTK
|
|
4
|
210420SHMY2004417
|
Gạch sứ đã tráng men, lát nền.dùng trong xây dựng, kt:1200x600mm,dày:10mm,độ hút nước <0.5% tính theo trọng lượng, Code: SC.21.P.612.6875, NSX: FUZHOU SHUANGXIN CERAMIC CO.,LTD. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN VậT LIệU Và GIảI PHáP SOL
|
FUZHOU SHUANGXIN CERAMIC CO.,LTD
|
2020-04-25
|
CHINA
|
3196.8 MTK
|
|
5
|
6343203020
|
Gạch ốp lát, quy cách 600x1200mm, nhà sản xuất: Fuzhou Shuangxin Ceramic, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN VậT LIệU Và GIảI PHáP SOL
|
FUZHOU SHUANGXIN CERAMIC CO.,LTD
|
2019-12-28
|
CHINA
|
1 PCE
|