1
|
3993593133
|
REV_210730-003#&Khung nhựa (190.2 x 170.8 x 62.5mm) dùng cho máy in tem nhãn
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
FUYU MOULDING & TOOLING (DONGGUAN) CO.,LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
144 PCE
|
2
|
3993593133
|
210735-009-LF#&Nắp nhựa (249 x 194 x 91.5)mm dùng cho máy in tem nhãn
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
FUYU MOULDING & TOOLING (DONGGUAN) CO.,LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
24 PCE
|
3
|
3993588196
|
210735-009-LF#&Nắp nhựa (249 x 194 x 91.5)mm dùng cho máy in tem nhãn
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
FUYU MOULDING & TOOLING (DONGGUAN) CO.,LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
48 PCE
|
4
|
3993588196
|
REV_210730-003#&Khung nhựa (190.2 x 170.8 x 62.5mm) dùng cho máy in tem nhãn
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
FUYU MOULDING & TOOLING (DONGGUAN) CO.,LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
96 PCE
|
5
|
3993231211
|
212108-002#&Nắp nhựa (108,2 x 88 x 28mm) dùng cho máy in tem nhãn
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
FUYU MOULDING & TOOLING (DONGGUAN) CO.,LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
1152 PCE
|
6
|
9980816414
|
P1081225#&Nắp nhựa (2.5x55 mm) dùng cho máy in tem nhãn
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
FUYU MOULDING & TOOLING (DONGGUAN) CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
720 PCE
|
7
|
9980816414
|
P1079306#&Khung nhựa (363.50 x 191 x 8.2) mm dùng cho máy in tem nhãn
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
FUYU MOULDING & TOOLING (DONGGUAN) CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
52 PCE
|
8
|
9980816414
|
47258-1#&Nút nhựa ( 40.6 x20 x 20 ) mm dùng cho máy in tem
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
FUYU MOULDING & TOOLING (DONGGUAN) CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
1800 PCE
|
9
|
3993239832
|
212108-001#&Nắp nhựa dùng cho máy in tem nhãn /88x108x23.78 mm
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
FUYU MOULDING & TOOLING (DONGGUAN) CO.,LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
1152 PCE
|
10
|
3993237765
|
ZB-HN-001613-04-A#&Nắp nhựa (134.65 x 97.5 x 48.02 mm) dùng cho đế sạc của máy đọc mã vạch
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
FUYU MOULDING & TOOLING (DONGGUAN) CO.,LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
2016 PCE
|