1
|
111900004778331
|
Vải dệt kim sợi dọc, thành phần 100% polyeste, chưa được ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp, đã nhuộm, trọng lượng 27.2g/m2, dạng cuộn, khổ 132cm.
|
CôNG TY TNHH JIAYANG
|
FUJIAN JINJIANG MAOQING TEXTILE TECHNOLOGY CO. LTD
|
2019-01-08
|
CHINA
|
16693.46 MTK
|
2
|
111900004778331
|
Vải dệt kim sợi dọc, thành phần 100% polyeste, chưa được ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp, màu trắng, trọng lượng 28.5g/m2, dạng cuộn, khổ 135cm.
|
CôNG TY TNHH JIAYANG
|
FUJIAN JINJIANG MAOQING TEXTILE TECHNOLOGY CO. LTD
|
2019-01-08
|
CHINA
|
13466.11 MTK
|
3
|
111900004778331
|
Vải dệt kim sợi dọc, thành phần 100% polyeste, chưa được ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp, màu trắng, trọng lượng 28g/m2, dạng cuộn, khổ 162cm.
|
CôNG TY TNHH JIAYANG
|
FUJIAN JINJIANG MAOQING TEXTILE TECHNOLOGY CO. LTD
|
2019-01-08
|
CHINA
|
31888.5 MTK
|
4
|
111900004778331
|
Vải dệt kim sợi ngang, TP 100% polyester (không có sợi cao su), không tráng phủ bề mặt, tỷ trọng 30g/m2, đã nhuộm màu đen, khổ 47" (15292.5Y). Mới 100%. (15292.5Y=16,693.46MTK)
|
CôNG TY TNHH JIAYANG
|
FUJIAN JINJIANG MAOQING TEXTILE TECHNOLOGY CO. LTD
|
2019-01-08
|
CHINA
|
16693.46 MTK
|
5
|
111900004778331
|
Vải dệt kim sợi ngang, TP 100% polyester (không có sợi cao su), không tráng phủ bề mặt, tỷ trọng 30g/m2, đã tẩy trắng, khổ 47" (12336Y). Mới 100%. (12336Y=13,466.11MTK)
|
CôNG TY TNHH JIAYANG
|
FUJIAN JINJIANG MAOQING TEXTILE TECHNOLOGY CO. LTD
|
2019-01-08
|
CHINA
|
13466.11 MTK
|
6
|
111900004778331
|
Vải dệt kim sợi ngang, TP 100% polyester (không có sợi cao su), không tráng phủ bề mặt, tỷ trọng 30g/m2, đã tẩy trắng, khổ 60" (22883Y). Mới 100%. (22883Y=31,888.5MTK)
|
CôNG TY TNHH JIAYANG
|
FUJIAN JINJIANG MAOQING TEXTILE TECHNOLOGY CO. LTD
|
2019-01-08
|
CHINA
|
31888.5 MTK
|
7
|
111900004778331
|
Vải dệt kim sợi ngang, TP 100% polyester (không có sợi cao su), không tráng phủ bề mặt, tỷ trọng 30g/m2, đã nhuộm màu đen, khổ 47" (15292.5Y). Mới 100%. (15292.5Y=16,693.46MTK)
|
CôNG TY TNHH JIAYANG
|
FUJIAN JINJIANG MAOQING TEXTILE TECHNOLOGY CO. LTD
|
2019-01-08
|
CHINA
|
16693.46 MTK
|
8
|
111900004778331
|
Vải dệt kim sợi ngang, TP 100% polyester (không có sợi cao su), không tráng phủ bề mặt, tỷ trọng 30g/m2, đã tẩy trắng, khổ 47" (12336Y). Mới 100%. (12336Y=13,466.11MTK)
|
CôNG TY TNHH JIAYANG
|
FUJIAN JINJIANG MAOQING TEXTILE TECHNOLOGY CO. LTD
|
2019-01-08
|
CHINA
|
13466.11 MTK
|
9
|
111900004778331
|
Vải dệt kim sợi ngang, TP 100% polyester (không có sợi cao su), không tráng phủ bề mặt, tỷ trọng 30g/m2, đã tẩy trắng, khổ 60" (22883Y). Mới 100%. (22883Y=31,888.5MTK)
|
CôNG TY TNHH JIAYANG
|
FUJIAN JINJIANG MAOQING TEXTILE TECHNOLOGY CO. LTD
|
2019-01-08
|
CHINA
|
31888.5 MTK
|
10
|
111900004778331
|
Vải dệt kim sợi ngang, TP 100% polyester (không có sợi cao su), không tráng phủ bề mặt, tỷ trọng 30g/m2, đã nhuộm màu đen, khổ 47" (15292.5Y). Mới 100%. (15292.5Y=16,693.46MTK)
|
CôNG TY TNHH JIAYANG
|
FUJIAN JINJIANG MAOQING TEXTILE TECHNOLOGY CO. LTD
|
2019-01-08
|
CHINA
|
16693.46 MTK
|