1
|
010122ASHVHD31473210
|
CAMPHOR BP2020 (dược chất sx thuốc từ cây long não,dùng cho sx dầu nóng xoa bóp ) batch no.110837 nsx T8/2021,110932/919 nsx T9/2021 hd 3 năm, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Dược Quốc Tế Hà Nội
|
FUJIAN GREEN PINE CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
15000 KGM
|
2
|
280322ASHVHU42063216
|
CAMPHOR BP2020 (dược chất sx thuốc ) batch no.111007 & 110999 nsx T10/2021 hd 3 năm, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Dược Quốc Tế Hà Nội
|
FUJIAN GREEN PINE CO., LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
15000 KGM
|
3
|
011221KMTCSHAI392175-01
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc có số Dk:VD-33574-19 CAMPHOR SYNTHETIC EP9 lô:311048; 311067- NSX: 10/2021; HD:10/2023- NHÀ SX: FUJIAN GREEN PINE CO., LTD-CHINA
|
CôNG TY TNHH HóA DượC HOàI PHươNG
|
FUJIAN GREEN PINE CO., LTD
|
2021-12-15
|
CHINA
|
5000 KGM
|
4
|
071121ASHVHHJ1233210
|
CAMPHOR BP2020 (dược chất sx thuốc ) batch no.110708 nsx T6/2021,110784 nsx T7/2021 hd 3 năm, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Dược Quốc Tế Hà Nội
|
FUJIAN GREEN PINE CO., LTD
|
2021-11-15
|
CHINA
|
8000 KGM
|
5
|
011021SITDSHSGQ249914-01
|
NGUYÊN LIÊU SẢN XUẤT THUỐC CÓ SỐ ĐK: VD-33574-19 CAMPHOR (CAMPHOR SYNTHETIC) EP9 - Lô:310817; 310825- NSX:08/2021 -HD:08/2023- NHÀ SX:FUJIAN GREEN PINE CO., LTD- CHINA
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN DượC ANPHARMA
|
FUJIAN GREEN PINE CO., LTD
|
2021-10-14
|
CHINA
|
5000 KGM
|
6
|
120621JOYHZ21267
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc có số Đk:VD-33289-19 CAMPHOR DAB-6 -Lô::310411- NSX:04/2021-HD:04/2023-Nhà SX: FUJIAN GREEN PINE CO., LTD- CHINA
|
CôNG TY TNHH HóA DượC HOàI PHươNG
|
FUJIAN GREEN PINE CO., LTD
|
2021-06-30
|
CHINA
|
2000 KGM
|
7
|
140521KMTCSHAH402333
|
CAMPHOR BP2019 (dược chất sx thuốc ) batch no.110122 & 110123 nsx T1/2021 hd 3 năm, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Dược Quốc Tế Hà Nội
|
FUJIAN GREEN PINE CO., LTD
|
2021-05-21
|
CHINA
|
8000 KGM
|
8
|
090321KMTCSHAH039498
|
CAMPHOR BP2019 (dược chất sx thuốc ) batch no.101086 & 101142 nsx T12/2020 hd 3 năm, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Dược Quốc Tế Hà Nội
|
FUJIAN GREEN PINE CO., LTD
|
2021-03-17
|
CHINA
|
8000 KGM
|
9
|
300321SITDSHDAA51231
|
Camphor (Nguyên liệu làm thuốc; Lô SX: 310200; NSX: 03/2021; HD: 03/2024; TC: DAB6; Fujian Green Pine Co., Ltd); VD-33289-19
|
Công Ty Cổ Phần Dược Danapha
|
FUJIAN GREEN PINE CO., LTD.
|
2021-01-04
|
CHINA
|
3000 KGM
|
10
|
027A720913
|
CAMPHOR POWDER DAB6.Bột long não hiệu GREEN PINE (25 Kg net/ 1Ctn) ,Lot Number:301075 .NSX:04/12/2020 HSD:03/12/2023, Lot Number 301082. NSX:05/12/2020.HSD:04/12/2023
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Hưng Thịnh
|
FUJIAN GREEN PINE CO .,LTD
|
2020-12-31
|
CHINA
|
10000 KGM
|