1
|
7366549573
|
Tem giấy in mã MPN,UPC,SN của sản phẩm tai nghe không dây, kích thước: 37*80mm. Mã: 081-0001-9820. Hiệu: FIT. Hàng mẫu, dùng để tham khảo. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
FU DING PRECISION COMPONENT (SHENZHEN) CO.,LT
|
2022-12-01
|
CHINA
|
200 PCE
|
2
|
1900089310
|
Bi thép, part No: 006-0005-4934, diameter 9mm, nhà cung cấp: Fu Ding Precision Component (Shenzhen) Co.,Ltd, hàng mẫu.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
FU DING PRECISION COMPONENT (SHENZHEN) CO.,LT
|
2022-06-01
|
CHINA
|
4340 PCE
|
3
|
5594820965
|
Dây dẫn ăng ten chưa gắn đầu nối. Hiệu: Murata, dài 30mm. PN: 593-01074. điện áp 3.7V,Dùng trong sản xuất tai nghe. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
FU DING PRECISION COMPONENT (SHENZHEN) CO.,LT
|
2021-12-04
|
CHINA
|
92 PCE
|
4
|
5594820965
|
Giá đỡ MIC bên trái của tai nghe. Hiệu: Kersen, PN: 006-L001-4969. Kích thước: 12*10*1mm. Hàng mẫu. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
FU DING PRECISION COMPONENT (SHENZHEN) CO.,LT
|
2021-12-04
|
CHINA
|
95 PCE
|
5
|
5594820965
|
Giá đỡ mắt kính bên trái của tai nghe. Hiệu: Kersen, PN: 006-L001-4972. Kích thước: 5.5*2.39*1.2mm. Hàng mẫu. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
FU DING PRECISION COMPONENT (SHENZHEN) CO.,LT
|
2021-12-04
|
CHINA
|
66 PCE
|
6
|
5594820965
|
Gía đỡ pin bên trái ,Vật liệu lắp ráp tai nghe ,Chất liệu: Nhựa ,Kích thước:Kích thước: Dài: 12mm, Rộng: 10mm, Dày: 1.2mm,p/n:006-L001-4977,Nhà sản xuât: Kersen ,mới 100%
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
FU DING PRECISION COMPONENT (SHENZHEN) CO.,LT
|
2021-12-04
|
CHINA
|
87 PCE
|
7
|
5594820965
|
Gía đỡ pin bên phải,Vật liệu lắp ráp tai nghe ,Chất liệu: Nhựa ,Kích thước:Kích thước: Dài: 13.31mm, Rộng: 12.33mm, Dày: 4.41mm,p/n:006-R001-4893,Nhà sản xuât: Kersen ,mới 100%
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
FU DING PRECISION COMPONENT (SHENZHEN) CO.,LT
|
2021-12-04
|
CHINA
|
107 PCE
|
8
|
5594820965
|
Vỏ tai nghe bên trái,Vật liệu lắp ráp tai nghe ,Chất liệu: Nhựa ,Kích thước:Kích thước: Dài: 21.5mm,Rộng: 15.55mm, Dày: 10.1mm,p/n:006-L001-4973,Nhà sản xuât: Kersen ,mới 100%
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
FU DING PRECISION COMPONENT (SHENZHEN) CO.,LT
|
2021-12-04
|
CHINA
|
84 PCE
|
9
|
5594820965
|
Vỏ cổ tai nghe ,Vật liệu lắp ráp tai nghe ,Chất liệu: Nhựa ,Kích thước:Dài: 18.02mm, Rộng: 15.94mm ,Dày: 13.23mm,p/n:006-L001-4971,Nhà sản xuât: Kersen ,mới 100%
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
FU DING PRECISION COMPONENT (SHENZHEN) CO.,LT
|
2021-12-04
|
CHINA
|
97 PCE
|
10
|
5594820965
|
Gía đỡ míc,vật liệu lắp ráp tai nghe ,chất liệu:Nhựa ,Kích thước: Dài: 7.78mm,Rộng: 6.98mm, Dày: 2.3mm,p/n:006-L001-4976,Nhà sản xuât: Kersen,mới 100%
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
FU DING PRECISION COMPONENT (SHENZHEN) CO.,LT
|
2021-12-04
|
CHINA
|
116 PCE
|