|
1
|
131900007323189
|
42#&Đạn nhựa, dây treo thẻ bài
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD/ JIANGSU QUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2019-11-13
|
CHINA
|
11000 PCE
|
|
2
|
131900007323189
|
31#&Nhãn mác,thẻ,phù hiệu, lo go, miếng đáp các loại
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD/ JIANGSU QUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2019-11-13
|
CHINA
|
21740 PCE
|
|
3
|
250919599844994
|
28#&Dây chun các loại
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / JIANGSU QUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2019-02-10
|
CHINA
|
3231 MTR
|
|
4
|
250919599844994
|
39#&Chốt chặn các loại
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / JIANGSU QUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2019-02-10
|
CHINA
|
6480 PCE
|
|
5
|
250919599844994
|
22#&Dây dệt, dây băng, viền luồn, trang trí chưa cắt
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / JIANGSU QUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2019-02-10
|
CHINA
|
9800 MTR
|
|
6
|
250919599844994
|
19#&Khóa kéo các loại
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / JIANGSU QUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2019-02-10
|
CHINA
|
25600 PCE
|
|
7
|
250919599844994
|
24#&Dây luồn, dây co các loại chưa cắt
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / JIANGSU QUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2019-02-10
|
CHINA
|
13200 MTR
|
|
8
|
250919599844994
|
31#&Nhãn mác,thẻ,phù hiệu, lo go, miếng đáp các loại
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / JIANGSU QUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2019-02-10
|
CHINA
|
17900 PCE
|
|
9
|
250919599844994
|
16#&Bông hạt ( Bông nhân tạo 100% polyester)
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / JIANGSU QUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2019-02-10
|
CHINA
|
2409.3 KGM
|
|
10
|
250919599844994
|
14#&Dựng, mex các loại, khổ 58/59"
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / JIANGSU QUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2019-02-10
|
CHINA
|
10040.62 MTK
|