1
|
112100016204564
|
ABDG#&Băng dính gai dán (size: 1")
|
Tổng Công Ty Khánh Việt - Công Ty TNHH Một Thành Viên
|
FOUCS HK COMPANY LTD
|
2021-01-11
|
CHINA
|
84.13 YRD
|
2
|
112100016204564
|
NDVCL#&Nhãn dệt vải các loại (Nhãn logo dệt thoi, 6.5x3cm)
|
Tổng Công Ty Khánh Việt - Công Ty TNHH Một Thành Viên
|
FOUCS HK COMPANY LTD
|
2021-01-11
|
CHINA
|
1722 PCE
|
3
|
112100016204564
|
NDVCL#&Nhãn dệt vải các loại (Nhãn care/size dệt thoi, 14x3.8cm)
|
Tổng Công Ty Khánh Việt - Công Ty TNHH Một Thành Viên
|
FOUCS HK COMPANY LTD
|
2021-01-11
|
CHINA
|
1944 PCE
|
4
|
112100016204564
|
NDVCL#&Nhãn dệt vải các loại (Nhãn main dệt thoi, 6.8x3cm)
|
Tổng Công Ty Khánh Việt - Công Ty TNHH Một Thành Viên
|
FOUCS HK COMPANY LTD
|
2021-01-11
|
CHINA
|
1721 PCE
|
5
|
112100016204564
|
DLV#&Dây luồn vải (size: 48"-62")
|
Tổng Công Ty Khánh Việt - Công Ty TNHH Một Thành Viên
|
FOUCS HK COMPANY LTD
|
2021-01-11
|
CHINA
|
1738 PCE
|
6
|
112100016204564
|
KMCKL#&Khoen mắt cáo bằng kim loại (27L, 1 bộ = 2 cái)
|
Tổng Công Ty Khánh Việt - Công Ty TNHH Một Thành Viên
|
FOUCS HK COMPANY LTD
|
2021-01-11
|
CHINA
|
621 SET
|
7
|
112100016204564
|
AV5#&Vải lót lưới 100% Polyester, Khổ 60" (dệt kim, định lượng 140 GSM)
|
Tổng Công Ty Khánh Việt - Công Ty TNHH Một Thành Viên
|
FOUCS HK COMPANY LTD
|
2021-01-11
|
CHINA
|
486.04 YRD
|
8
|
112100016204564
|
ATL#&Thun lưng (size: 2", 2-1/4", 1-1/2")
|
Tổng Công Ty Khánh Việt - Công Ty TNHH Một Thành Viên
|
FOUCS HK COMPANY LTD
|
2021-01-11
|
CHINA
|
6705.64 YRD
|
9
|
112100016204564
|
DKBN#&Dây khóa kéo bằng nhựa (size: 6.25"-6.75")
|
Tổng Công Ty Khánh Việt - Công Ty TNHH Một Thành Viên
|
FOUCS HK COMPANY LTD
|
2021-01-11
|
CHINA
|
710 PCE
|
10
|
112000008922713
|
NDVCL#&Nhãn dệt vải các loại (gồm: nhãn Main, Blue & Care)
|
Tổng Công Ty Khánh Việt - Công Ty TNHH Một Thành Viên
|
FOUCS HK COMPANY LTD
|
2020-07-07
|
CHINA
|
628 PCE
|