1
|
210422HANSA2204581EX
|
Thép không gỉ dạng cuộn cán phẳng,chưa được gia công quá mức cán nóng,mác thép:201/J3, KT:3.0mm x1240mmx coil,hàm lượng C=0.081%, Cr=13.43%,không phủ,tráng,mạ,tiêu chuẩn:Q/TTIG003-2018, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HVT
|
FOSHAN YUNDAXING METAL COMPANY LIMITED
|
2022-04-25
|
CHINA
|
54095 KGM
|
2
|
250322ANSVH1F2102534
|
Thép không gỉ dạng cuộn,chưa được gia công quá mức cán nóng,mác thép:201/J3, KT: 3.0mm x 620mmx coil,hàm lượng C=0.081%, Cr=13.43%, không phủ,tráng,mạ, tiêu chuẩn:Q/TTIG003-2018, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HVT
|
FOSHAN YUNDAXING METAL COMPANY LIMITED
|
2022-04-18
|
CHINA
|
54407 KGM
|
3
|
250322ANSVH1F2102534
|
Thép không gỉ dạng tấm,cán nóng,mác thép:201/J3, KT: dày 3.0mm x rộng510mm x2020mm,hàm lượng C=0.081%, Cr=13.43%, không phủ,tráng,mạ, tiêu chuẩn:Q/TTIG003-2018, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HVT
|
FOSHAN YUNDAXING METAL COMPANY LIMITED
|
2022-04-18
|
CHINA
|
26989 KGM
|
4
|
090422HTHC22032281
|
Ống thép không gỉ, được hàn 201, mặt cắt ngang hình vuông, cán nguội. Kích thước: 38mmx38mmx0.58mmx6000mm, dùng cho sản xuất đồ gia dụng. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP SSAB VIệT NAM
|
FOSHAN YUNDAXING METAL COMPANY LIMITED
|
2022-04-15
|
CHINA
|
1232 KGM
|
5
|
090422HTHC22032281
|
Ống thép không gỉ, được hàn 201, mặt cắt ngang hình vuông, cán nguội. Kích thước: 38mmx38mmx0.48mmx6000mm, dùng cho sản xuất đồ gia dụng. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP SSAB VIệT NAM
|
FOSHAN YUNDAXING METAL COMPANY LIMITED
|
2022-04-15
|
CHINA
|
1030 KGM
|
6
|
090422HTHC22032281
|
Ống thép không gỉ, được hàn 201, mặt cắt ngang hình vuông, cán nguội. Kích thước: 38mmx38mmx0.38mmx6000mm, dùng cho sản xuất đồ gia dụng. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP SSAB VIệT NAM
|
FOSHAN YUNDAXING METAL COMPANY LIMITED
|
2022-04-15
|
CHINA
|
911 KGM
|
7
|
090422HTHC22032281
|
Ống thép không gỉ, được hàn 201, mặt cắt ngang hình vuông, cán nguội. Kích thước: 30mmx30mmx0.38mmx6000mm, dùng cho sản xuất đồ gia dụng. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP SSAB VIệT NAM
|
FOSHAN YUNDAXING METAL COMPANY LIMITED
|
2022-04-15
|
CHINA
|
952 KGM
|
8
|
090422HTHC22032281
|
Ống thép không gỉ, được hàn 201, mặt cắt ngang hình vuông, cán nguội. Kích thước: 30mmx30mmx0.35mmx6000mm, dùng cho sản xuất đồ gia dụng. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP SSAB VIệT NAM
|
FOSHAN YUNDAXING METAL COMPANY LIMITED
|
2022-04-15
|
CHINA
|
900 KGM
|
9
|
090422HTHC22032281
|
Ống thép không gỉ, được hàn 201, mặt cắt ngang hình vuông, cán nguội. Kích thước: 25mmx25mmx0.38mmx6000mm, dùng cho sản xuất đồ gia dụng. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP SSAB VIệT NAM
|
FOSHAN YUNDAXING METAL COMPANY LIMITED
|
2022-04-15
|
CHINA
|
622 KGM
|
10
|
090422HTHC22032281
|
Ống thép không gỉ, được hàn 201, mặt cắt ngang hình vuông, cán nguội. Kích thước: 20mmx20mmx0.35mmx6000mm, dùng cho sản xuất đồ gia dụng. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP SSAB VIệT NAM
|
FOSHAN YUNDAXING METAL COMPANY LIMITED
|
2022-04-15
|
CHINA
|
851 KGM
|