|
1
|
071120NSSLSAHPC2000005
|
Thép không hợp kim mạ kẽm SGCC, sơn phủ plastic, Không nhãn hiệu, mác thép: SGCC, loại không dòng kẻ, tiêu chuẩn JIS G3302:2012, hàm lượng cacbon<0.4% kích thước dày 0.3mm x rộng 1200mmx cuộn, mới 100
|
CôNG TY TNHH VADOTO
|
FOSHAN HUANYU MODERN MATERIAL CO., LTD
|
2020-08-12
|
CHINA
|
2.04 TNE
|
|
2
|
071120NSSLSAHPC2000005
|
Thép không hợp kim mạ kẽm SGCC, sơn phủ plastic, Không nhãn hiệu, mác thép: SGCC, loại có dòng kẻ, tiêu chuẩn JIS G3302:2012, hàm lượng cacbon<0.4% kích thước dày 0.2mm x rộng 1200mmx cuộn, mới 100%
|
CôNG TY TNHH VADOTO
|
FOSHAN HUANYU MODERN MATERIAL CO., LTD
|
2020-08-12
|
CHINA
|
9.57 TNE
|
|
3
|
071120NSSLSAHPC2000005
|
Thép không hợp kim mạ kẽm SGCC, sơn phủ plastic, Không nhãn hiệu, mác thép: SGCC, loại có dòng kẻ, tiêu chuẩn JIS G3302:2012, hàm lượng cacbon<0.4% kích thước dày 0.2mm x rộng 1200mm x Cuộn, mới 100%
|
CôNG TY TNHH VADOTO
|
FOSHAN HUANYU MODERN MATERIAL CO., LTD
|
2020-08-12
|
CHINA
|
5.15 TNE
|
|
4
|
071120NSSLSAHPC2000005
|
Thép không hợp kim mạ kẽm SGCC, sơn phủ plastic, Không nhãn hiệu, mác thép: SGCC, loại không dòng kẻ, tiêu chuẩn JIS G3302:2012, hàm lượng cacbon<0.4% kích thước dày 0.3mm x rộng 1200mmx cuộn, mới 100
|
CôNG TY TNHH VADOTO
|
FOSHAN HUANYU MODERN MATERIAL CO., LTD
|
2020-08-12
|
CHINA
|
2.04 TNE
|
|
5
|
071120NSSLSAHPC2000005
|
Thép không hợp kim mạ kẽm SGCC, sơn phủ plastic, Không nhãn hiệu, mác thép: SGCC, loại có dòng kẻ, tiêu chuẩn JIS G3302:2012, hàm lượng cacbon<0.4% kích thước dày 0.2mm x rộng 1200mmx cuộn, mới 100%
|
CôNG TY TNHH VADOTO
|
FOSHAN HUANYU MODERN MATERIAL CO., LTD
|
2020-08-12
|
CHINA
|
9.57 TNE
|
|
6
|
071120NSSLSAHPC2000005
|
Thép không hợp kim mạ kẽm SGCC, sơn phủ plastic, Không nhãn hiệu, mác thép: SGCC, loại có dòng kẻ, tiêu chuẩn JIS G3302:2012, hàm lượng cacbon<0.4% kích thước dày 0.3mm x rộng 1200mm x Cuộn, mới 100%
|
CôNG TY TNHH VADOTO
|
FOSHAN HUANYU MODERN MATERIAL CO., LTD
|
2020-08-12
|
CHINA
|
5.15 TNE
|
|
7
|
110919S00041121
|
Thép không hợp kim được mạ tráng kẽm, tiêu chuẩn JIS G3312:2008 dùng làm mặt bảng viết, sơn màu trắng. Dài 1200mm, rộng 800mm dày 0.13mm, hàm lượng carbon< 0,6%, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Thiết bị giáo dục Tân Hà
|
FOSHAN HUANYU MODERN MATERIAL CO.,LTD
|
2019-09-26
|
CHINA
|
500 PCE
|
|
8
|
110919S00041121
|
Thép không hợp kim được mạ tráng kẽm, tiêu chuẩn JIS G3312:2008 dùng làm mặt bảng viết, sơn màu trắng. Dài 1200mm, rộng 1000mm dày 0.13mm, hàm lượng carbon< 0,6%, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Thiết bị giáo dục Tân Hà
|
FOSHAN HUANYU MODERN MATERIAL CO.,LTD
|
2019-09-26
|
CHINA
|
500 PCE
|
|
9
|
110919S00041121
|
Thép không hợp kim được mạ tráng kẽm, tiêu chuẩn JIS G3312:2008 dùng làm mặt bảng viết, dạng cuộn, sơn màu trắng, có kẻ ô 5x5cm. Khổ rộng 1200mm, dày 0.3mm, hàm lượng carbon< 0,6%,hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Thiết bị giáo dục Tân Hà
|
FOSHAN HUANYU MODERN MATERIAL CO.,LTD
|
2019-09-26
|
CHINA
|
16862 KGM
|
|
10
|
190619CTLT09203044608
|
Thép không hợp kim được mạ tráng kẽm, tiêu chuẩn JIS G3312:2008 dùng làm mặt bảng viết, dạng cuộn, sơn màu xanh, có kẻ ô vuông 5x5 cm. Khổ rộng 1200mm, dày 0.3mm, hàm lượng carbon< 0,6%, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Thiết bị giáo dục Tân Hà
|
FOSHAN HUANYU MODERN MATERIAL CO.,LTD
|
2019-05-07
|
CHINA
|
7438 KGM
|