1
|
070322SKFCL2202089
|
TNT#&Tơ ( Tuyết nhân tạo) 3391
|
Công Ty TNHH CHAANG CHIIA (Việt Nam)
|
FOOCHOW TRADING LIMITED.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
2472 KGM
|
2
|
070322SKFCL2202089
|
PVC#&Màng nhựa PVC : 685 X 0.07 X 7.2CM(A) ( NPL dùng sản xuất cây thông NOEL)
|
Công Ty TNHH CHAANG CHIIA (Việt Nam)
|
FOOCHOW TRADING LIMITED.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
2132.1 KGM
|
3
|
070322SKFCL2202089
|
PVC#&Màng nhựa PVC : 685 X 0.07 X 65CM(A) ( NPL dùng sản xuất cây thông NOEL)
|
Công Ty TNHH CHAANG CHIIA (Việt Nam)
|
FOOCHOW TRADING LIMITED.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
6117 KGM
|
4
|
070322SKFCL2202089
|
PVC#&Màng nhựa PVC : 345 X 0.07 X 1CM(A) ( NPL dùng sản xuất cây thông NOEL)
|
Công Ty TNHH CHAANG CHIIA (Việt Nam)
|
FOOCHOW TRADING LIMITED.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
8197.7 KGM
|
5
|
070322SKFCL2202089
|
PVC#&Màng nhựa PVC : 691X 0.07X 7.2CM(A) ( NPL dùng sản xuất cây thông NOEL)
|
Công Ty TNHH CHAANG CHIIA (Việt Nam)
|
FOOCHOW TRADING LIMITED.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
19524.1 KGM
|
6
|
070322SKFCL2202089
|
PVC#&Màng nhựa PVC : 345 X 0.07 X 1CM(A) ( NPL dùng sản xuất cây thông NOEL)
|
Công Ty TNHH CHAANG CHIIA (Việt Nam)
|
FOOCHOW TRADING LIMITED.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
3093.1 KGM
|
7
|
310122SKFCL2201104
|
PVC#&Màng nhựa PVC : 691 X 0.07 X 5CM (A)
|
Công Ty TNHH CHAANG CHIIA (Việt Nam)
|
FOOCHOW TRADING LIMITED.
|
2022-07-02
|
CHINA
|
2439.9 KGM
|
8
|
310122SKFCL2201104
|
PVC#&Màng nhựa PVC : 345 X 0.07 X 1CM (A)
|
Công Ty TNHH CHAANG CHIIA (Việt Nam)
|
FOOCHOW TRADING LIMITED.
|
2022-07-02
|
CHINA
|
19652.3 KGM
|
9
|
310122SKFCL2201104
|
PVC#&Màng nhựa PVC : 677 X 0.12 X 7.2CM (A)
|
Công Ty TNHH CHAANG CHIIA (Việt Nam)
|
FOOCHOW TRADING LIMITED.
|
2022-07-02
|
CHINA
|
22662 KGM
|
10
|
310122SKFCL2201104
|
PVC#&Màng nhựa PVC : 345 X 0.07 X 1CM (A)
|
Công Ty TNHH CHAANG CHIIA (Việt Nam)
|
FOOCHOW TRADING LIMITED.
|
2022-07-02
|
CHINA
|
2816.9 KGM
|