|
1
|
91019790910338100
|
MULLITE chịu lửa dạng hạt (MULLITE FLOUR 200M). dùng cho ngành đúc, hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Kim Cát Việt
|
FLYING WORLDWIDE GROUP CO., LIMITED
|
2019-10-19
|
CHINA
|
42000 KGM
|
|
2
|
91019790910338100
|
MULLITE chịu lửa dạng hạt (MULLITE SAND 60S). dùng cho ngành đúc, hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Kim Cát Việt
|
FLYING WORLDWIDE GROUP CO., LIMITED
|
2019-10-19
|
CHINA
|
12000 KGM
|
|
3
|
91019790910338100
|
MULLITE chịu lửa dạng hạt (MULLITE SAND 35S). dùng cho ngành đúc, hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Kim Cát Việt
|
FLYING WORLDWIDE GROUP CO., LIMITED
|
2019-10-19
|
CHINA
|
12000 KGM
|
|
4
|
91019790910338100
|
MULLITE chịu lửa dạng hạt (MULLITE SAND 22S). dùng cho ngành đúc, hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Kim Cát Việt
|
FLYING WORLDWIDE GROUP CO., LIMITED
|
2019-10-19
|
CHINA
|
30000 KGM
|
|
5
|
7.9081001203e+11
|
MULLITE chịu lửa (dùng làm khuôn trong ngành đúc) (MULLITE FLOUR 200M).
|
Công Ty Cổ Phần Kim Cát Việt
|
FLYING WORLDWIDE GROUP CO., LIMITED.
|
2018-02-07
|
HONG KONG
|
36000 KGM
|
|
6
|
7.9081001203e+11
|
MULLITE chịu lửa(dùng làm khuôn trong ngành đúc) (MULLITE SAND 60S).
|
Công Ty Cổ Phần Kim Cát Việt
|
FLYING WORLDWIDE GROUP CO., LIMITED.
|
2018-02-07
|
HONG KONG
|
7200 KGM
|
|
7
|
7.9081001203e+11
|
MULLITE chịu lửa (dùng làm khuôn trong ngành đúc) (MULLITE SAND 35S).
|
Công Ty Cổ Phần Kim Cát Việt
|
FLYING WORLDWIDE GROUP CO., LIMITED.
|
2018-02-07
|
HONG KONG
|
12000 KGM
|
|
8
|
7.9081001203e+11
|
MULLITE chịu lửa (dùng làm khuôn trong ngành đúc) (MULLITE SAND 22S).
|
Công Ty Cổ Phần Kim Cát Việt
|
FLYING WORLDWIDE GROUP CO., LIMITED.
|
2018-02-07
|
HONG KONG
|
40800 KGM
|
|
9
|
7.9081001203e+11
|
MULLITE chịu lửa (MULLITE FLOUR 200M).
|
Công Ty Cổ Phần Kim Cát Việt
|
FLYING WORLDWIDE GROUP CO., LIMITED.
|
2018-02-06
|
HONG KONG
|
36000 KGM
|
|
10
|
7.9081001203e+11
|
MULLITE chịu lửa (MULLITE SAND 60S).
|
Công Ty Cổ Phần Kim Cát Việt
|
FLYING WORLDWIDE GROUP CO., LIMITED.
|
2018-02-06
|
HONG KONG
|
7200 KGM
|