|
1
|
051219HKG68SGN905275
|
NL23-1#&Nhãn (bằng nhựa) các loại
|
Công ty TNHH May mặc FIRST TEAM Việt Nam
|
FIRST TEAM (HK) LTD/WINNR WAY INDUSTRIAL LIMITED
|
2019-09-12
|
CHINA
|
365 PCE
|
|
2
|
051219HKG68SGN905275
|
NL11-1#&Nhãn (nhãn vải ) các loại
|
Công ty TNHH May mặc FIRST TEAM Việt Nam
|
FIRST TEAM (HK) LTD/WINNR WAY INDUSTRIAL LIMITED
|
2019-09-12
|
CHINA
|
15490 PCE
|
|
3
|
051219HKG68SGN905275
|
NL11-1#&Nhãn (nhãn vải ) các loại
|
Công ty TNHH May mặc FIRST TEAM Việt Nam
|
FIRST TEAM (HK) LTD/WINNR WAY INDUSTRIAL LIMITED
|
2019-09-12
|
CHINA
|
15639 PCE
|
|
4
|
051219HKG68SGN905275
|
NL11-1#&Nhãn (nhãn vải ) các loại
|
Công ty TNHH May mặc FIRST TEAM Việt Nam
|
FIRST TEAM (HK) LTD/WINNR WAY INDUSTRIAL LIMITED
|
2019-09-12
|
CHINA
|
11810 PCE
|
|
5
|
051219HKG68SGN905275
|
NL05#&Đạn gắn thẻ bài
|
Công ty TNHH May mặc FIRST TEAM Việt Nam
|
FIRST TEAM (HK) LTD/WINNR WAY INDUSTRIAL LIMITED
|
2019-09-12
|
CHINA
|
4045 PCE
|
|
6
|
051219HKG68SGN905275
|
NL05#&Đạn gắn thẻ bài
|
Công ty TNHH May mặc FIRST TEAM Việt Nam
|
FIRST TEAM (HK) LTD/WINNR WAY INDUSTRIAL LIMITED
|
2019-09-12
|
CHINA
|
33051 PCE
|
|
7
|
051219HKG68SGN905275
|
NL50#&Khuy các loại ( bằng vỏ (mai) động vật thân mềm)
|
Công ty TNHH May mặc FIRST TEAM Việt Nam
|
FIRST TEAM (HK) LTD/WINNR WAY INDUSTRIAL LIMITED
|
2019-09-12
|
CHINA
|
24028 PCE
|
|
8
|
051219HKG68SGN905275
|
NL16#&Bao nylon các loại (nhập khẩu bao nylon PE sử dụng đóng gói hàng may mặc xuất khẩu), hàng không chịu thuế BVMT
|
Công ty TNHH May mặc FIRST TEAM Việt Nam
|
FIRST TEAM (HK) LTD/WINNR WAY INDUSTRIAL LIMITED
|
2019-09-12
|
CHINA
|
48681 PCE
|
|
9
|
051219HKG68SGN905275
|
NL11-1#&Nhãn (nhãn vải ) các loại
|
Công ty TNHH May mặc FIRST TEAM Việt Nam
|
FIRST TEAM (HK) LTD/WINNR WAY INDUSTRIAL LIMITED
|
2019-09-12
|
CHINA
|
22610 PCE
|
|
10
|
051219HKG68SGN905275
|
NL66#&Túi giấy các loại
|
Công ty TNHH May mặc FIRST TEAM Việt Nam
|
FIRST TEAM (HK) LTD/WINNR WAY INDUSTRIAL LIMITED
|
2019-09-12
|
CHINA
|
15160 PCE
|