1
|
1Z946R4Y0492810379
|
Mạch điện tử tích hợp (IC), mã AX88179QF, NSX: ASIX, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Bkav
|
FINESTOCK ELECTRONICS HK LIMITED
|
2021-11-29
|
CHINA
|
400 PCE
|
2
|
1Z946R4Y0492810379
|
Mạch điện tử tích hợp (IC), mã ESD0524P, NSX: MDD, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Bkav
|
FINESTOCK ELECTRONICS HK LIMITED
|
2021-11-29
|
CHINA
|
1000 PCE
|
3
|
1Z946R4Y0492810379
|
Mạch điện tử tích hợp (IC), mã B230-13-F, NSX: Diodes Incorporated, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Bkav
|
FINESTOCK ELECTRONICS HK LIMITED
|
2021-11-29
|
CHINA
|
3000 PCE
|
4
|
1Z946R4Y0493869565
|
Triac điện áp 1.3V dòng diện 60 mA, mã BTA316X-800B,127, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Bkav
|
FINESTOCK ELECTRONICS HK LIMITED
|
2021-09-07
|
CHINA
|
4608 PCE
|
5
|
1Z946R4Y0493869565
|
Triac điện áp 1.27V dòng diện 6mA, mã TLP268J(TPR,E, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Bkav
|
FINESTOCK ELECTRONICS HK LIMITED
|
2021-09-07
|
CHINA
|
25000 PCE
|
6
|
1Z946R4Y0493869565
|
Mạch điện tử tích hợp (IC), mã TEA1721AT/N1,118, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Bkav
|
FINESTOCK ELECTRONICS HK LIMITED
|
2021-09-07
|
CHINA
|
8400 PCE
|
7
|
1Z946R4Y0493869565
|
Mạch điện tử tích hợp (IC), mã ULN2803AFWG, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Bkav
|
FINESTOCK ELECTRONICS HK LIMITED
|
2021-09-07
|
CHINA
|
500 PCE
|
8
|
1Z946R4Y0493869565
|
Tụ Tantalum 100 uF, điện áp 10V sai số 10%, mã T495C107K010ATE250, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Bkav
|
FINESTOCK ELECTRONICS HK LIMITED
|
2021-09-07
|
CHINA
|
284 PCE
|
9
|
1Z946R4Y0493869565
|
Mạch điện tử tích hợp (IC), mã STM32F100RBT6BTR, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Bkav
|
FINESTOCK ELECTRONICS HK LIMITED
|
2021-09-07
|
CHINA
|
420 PCE
|
10
|
1Z946R4Y0493869565
|
Mạch điện tử tích hợp (IC), mã SIM800C, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Bkav
|
FINESTOCK ELECTRONICS HK LIMITED
|
2021-09-07
|
CHINA
|
284 PCE
|