1
|
180919RPSCNSHA04531
|
Thép không hợp kim được cán phẳng, đã mạ kẽm và sơn phủ màu 2 mặt (xanh rêu/xám), dạng cuộn, có hàm lượng carbon dưới 0,6%, hàng mới 100%, tiêu chuẩn ASTM A755/A755M, quy cách: 0.33mm x 1200mm x cuộn
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thép Phú Thịnh
|
EXPORTER AND MANUFACTURER : ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO., LTD
|
2019-07-10
|
CHINA
|
32070 KGM
|
2
|
180919RPSCNSHA04531
|
Thép không hợp kim được cán phẳng, đã mạ kẽm và sơn phủ màu 2 mặt (xanh ngọc/xám), dạng cuộn, có hàm lượng carbon dưới 0,6%, hàng mới 100%, tiêu chuẩn ASTM A755/A755M, quy cách: 0.44mm x 1200mm x cuộn
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thép Phú Thịnh
|
EXPORTER AND MANUFACTURER : ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO., LTD
|
2019-07-10
|
CHINA
|
70605 KGM
|
3
|
180919RPSCNSHA04531
|
Thép không hợp kim được cán phẳng, đã mạ kẽm và sơn phủ màu 2 mặt (xanh ngọc/xám), dạng cuộn, có hàm lượng carbon dưới 0,6%, hàng mới 100%, tiêu chuẩn ASTM A755/A755M, quy cách: 0.37mm x 1200mm x cuộn
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thép Phú Thịnh
|
EXPORTER AND MANUFACTURER : ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO., LTD
|
2019-07-10
|
CHINA
|
124040 KGM
|
4
|
180919RPSCNSHA04531
|
Thép không hợp kim được cán phẳng, đã mạ kẽm và sơn phủ màu 2 mặt (xanh ngọc/xám), dạng cuộn, có hàm lượng carbon dưới 0,6%, hàng mới 100%, tiêu chuẩn ASTM A755/A755M, quy cách: 0.33mm x 1200mm x cuộn
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thép Phú Thịnh
|
EXPORTER AND MANUFACTURER : ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO., LTD
|
2019-07-10
|
CHINA
|
170795 KGM
|
5
|
180919RPSCNSHA04531
|
Thép không hợp kim được cán phẳng, đã mạ kẽm và sơn phủ màu 2 mặt (xanh rêu/xám), dạng cuộn, có hàm lượng carbon dưới 0,6%, hàng mới 100%, tiêu chuẩn ASTM A755/A755M, quy cách: 0.33mm x 1200mm x cuộn
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thép Phú Thịnh
|
EXPORTER AND MANUFACTURER : ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO., LTD
|
2019-07-10
|
CHINA
|
32070 KGM
|
6
|
180919RPSCNSHA04531
|
Thép không hợp kim được cán phẳng, đã mạ kẽm và sơn phủ màu 2 mặt (xanh ngọc/xám), dạng cuộn, có hàm lượng carbon dưới 0,6%, hàng mới 100%, tiêu chuẩn ASTM A755/A755M, quy cách: 0.44mm x 1200mm x cuộn
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thép Phú Thịnh
|
EXPORTER AND MANUFACTURER : ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO., LTD
|
2019-07-10
|
CHINA
|
70605 KGM
|
7
|
180919RPSCNSHA04531
|
Thép không hợp kim được cán phẳng, đã mạ kẽm và sơn phủ màu 2 mặt (xanh ngọc/xám), dạng cuộn, có hàm lượng carbon dưới 0,6%, hàng mới 100%, tiêu chuẩn ASTM A755/A755M, quy cách: 0.37mm x 1200mm x cuộn
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thép Phú Thịnh
|
EXPORTER AND MANUFACTURER : ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO., LTD
|
2019-07-10
|
CHINA
|
124040 KGM
|
8
|
180919RPSCNSHA04531
|
Thép không hợp kim được cán phẳng, đã mạ kẽm và sơn phủ màu 2 mặt (xanh ngọc/xám), dạng cuộn, có hàm lượng carbon dưới 0,6%, hàng mới 100%, tiêu chuẩn ASTM A755/A755M, quy cách: 0.33mm x 1200mm x cuộn
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thép Phú Thịnh
|
EXPORTER AND MANUFACTURER : ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO., LTD
|
2019-07-10
|
CHINA
|
170795 KGM
|
9
|
180919RPSCNSHA04531
|
Thép không hợp kim được cán phẳng, đã mạ kẽm và sơn phủ màu 2 mặt (xanh rêu/xám), dạng cuộn, có hàm lượng carbon dưới 0,6%, hàng mới 100%, tiêu chuẩn ASTM A755/A755M, quy cách: 0.33mm x 1200mm x cuộn
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thép Phú Thịnh
|
EXPORTER AND MANUFACTURER : ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO., LTD
|
2019-07-10
|
CHINA
|
32070 KGM
|
10
|
180919RPSCNSHA04531
|
Thép không hợp kim được cán phẳng, đã mạ kẽm và sơn phủ màu 2 mặt (xanh ngọc/xám), dạng cuộn, có hàm lượng carbon dưới 0,6%, hàng mới 100%, tiêu chuẩn ASTM A755/A755M, quy cách: 0.44mm x 1200mm x cuộn
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thép Phú Thịnh
|
EXPORTER AND MANUFACTURER : ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO., LTD
|
2019-07-10
|
CHINA
|
70605 KGM
|