1
|
280121292904409
|
Melamine 99.5% dạng bột (dùng trong ngành sản xuất keo) - hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Hóa Keo Kỹ Thuật
|
EXCEL LEADER DEVELOPMENT LIMINTED
|
2021-05-02
|
CHINA
|
110 TNE
|
2
|
181220AAGS050151
|
Melamine 99.5% dạng bột (dùng trong ngành sản xuất keo) - hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Keo Kỹ Thuật
|
EXCEL LEADER DEVELOPMENT LIMINTED
|
2021-04-01
|
CHINA
|
110 TNE
|
3
|
111220COAU7228474570
|
Melamine 99.5% dạng bột (dùng trong ngành sản xuất keo) - hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Keo Kỹ Thuật
|
EXCEL LEADER DEVELOPMENT LIMINTED
|
2020-12-21
|
CHINA
|
110 TNE
|
4
|
310520YMLUI235179588
|
Melamine 99.5% dạng bột (dùng trong ngành sản xuất keo) - hàng mới 100%,
|
Công Ty TNHH Hóa Keo Kỹ Thuật
|
EXCEL LEADER DEVELOPMENT LIMINTED
|
2020-10-06
|
CHINA
|
110 TNE
|
5
|
300920TSNCB20006781
|
Melamine 99.5% dạng bột (dùng trong ngành sản xuất keo) - hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Hóa Keo Kỹ Thuật
|
EXCEL LEADER DEVELOPMENT LIMINTED
|
2020-09-10
|
CHINA
|
110 TNE
|
6
|
270820COAU7882076170
|
Melamine 99.5% dạng bột (dùng trong ngành sản xuất keo) - hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Hóa Keo Kỹ Thuật
|
EXCEL LEADER DEVELOPMENT LIMINTED
|
2020-08-09
|
CHINA
|
110 TNE
|
7
|
280620YMLUI235180324
|
Melamine 99.5% dạng bột (dùng trong ngành sản xuất keo) - hàng mới 100%,
|
Công Ty TNHH Hóa Keo Kỹ Thuật
|
EXCEL LEADER DEVELOPMENT LIMINTED
|
2020-07-07
|
CHINA
|
110 TNE
|
8
|
240120589149435
|
Melamine 99.5% dạng bột (dùng trong ngành sản xuất keo) - hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Keo Kỹ Thuật
|
EXCEL LEADER DEVELOPMENT LIMINTED
|
2020-05-02
|
CHINA
|
110 TNE
|
9
|
191119589151504
|
Melamine 99.5% dạng bột (dùng trong ngành sản xuất keo) - hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Keo Kỹ Thuật
|
EXCEL LEADER DEVELOPMENT LIMINTED
|
2019-11-28
|
CHINA
|
110 TNE
|
10
|
040719PCLU926CL5003
|
Melamine 99.5% dạng bột (dùng trong ngành sản xuất keo) - hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Keo Kỹ Thuật
|
EXCEL LEADER DEVELOPMENT LIMINTED
|
2019-09-07
|
CHINA
|
110 TNE
|