1
|
776192403865
|
QK2-4799-000#&Màn hình tinh thể lỏng(loại đơn sắc)
|
CôNG TY TNHH CANON VIệT NAM
|
EXCEL ELECTRONICS (HONG KONG) LIMTED
|
2022-07-03
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
776192403865
|
QK2-3730-000#&Màn hình OLED
|
CôNG TY TNHH CANON VIệT NAM
|
EXCEL ELECTRONICS (HONG KONG) LIMTED
|
2022-07-03
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
776192403865
|
QK2-3345-000#&Màn hình tinh thể lỏng
|
CôNG TY TNHH CANON VIệT NAM
|
EXCEL ELECTRONICS (HONG KONG) LIMTED
|
2022-07-03
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
776192403865
|
QK2-2725-000#&Màn hình tinh thể lỏng
|
CôNG TY TNHH CANON VIệT NAM
|
EXCEL ELECTRONICS (HONG KONG) LIMTED
|
2022-07-03
|
CHINA
|
6 PCE
|
5
|
776192403865
|
QK2-2565-000#&Màn hình tinh thể lỏng dạng thanh
|
CôNG TY TNHH CANON VIệT NAM
|
EXCEL ELECTRONICS (HONG KONG) LIMTED
|
2022-07-03
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
520085831475
|
QK2-5066-000#&Màn hình tinh thể lỏng(loại đơn sắc)
|
CôNG TY TNHH CANON VIệT NAM
|
EXCEL ELECTRONICS (HONG KONG) LIMTED
|
2022-04-21
|
CHINA
|
500 PCE
|
7
|
776525965920
|
3#&Màn hình tinh thể lỏng dạng thanh (loại đen trắng) QK2-4871-000
|
CôNG TY TNHH CANON VIệT NAM
|
EXCEL ELECTRONICS (HONG KONG) LIMTED
|
2022-04-14
|
CHINA
|
5 PCE
|
8
|
776525965920
|
QK2-4799-000#&Màn hình tinh thể lỏng(loại đơn sắc)
|
CôNG TY TNHH CANON VIệT NAM
|
EXCEL ELECTRONICS (HONG KONG) LIMTED
|
2022-04-14
|
CHINA
|
2 PCE
|
9
|
776525965920
|
QK2-3730-000#&Màn hình OLED
|
CôNG TY TNHH CANON VIệT NAM
|
EXCEL ELECTRONICS (HONG KONG) LIMTED
|
2022-04-14
|
CHINA
|
6 PCE
|
10
|
776525965920
|
QK2-2725-000#&Màn hình tinh thể lỏng
|
CôNG TY TNHH CANON VIệT NAM
|
EXCEL ELECTRONICS (HONG KONG) LIMTED
|
2022-04-14
|
CHINA
|
3 PCE
|