1
|
220919COAU7072410370
|
Nguyên liệu sản xuất chỉ, xơ staple tổng hợp- 100% polyester staple fiber 1.2D X 38MM SEMI DULL RAW WHITE A GRADE ( xơ chưa chải thô, chưa chải kỹ)
|
CôNG TY TNHH KY NGHêÊ EVERGREEN VIêÊT NAM
|
EVERGREEN GLOBAL PTE.LTD
|
2019-09-30
|
CHINA
|
98040 KGM
|
2
|
90919583455649
|
Nguyên liệu sản xuất chỉ, xơ staple tổng hợp- 100% polyester staple fiber 1.2D X 38MM SEMI DULL RAW WHITE POLYESTER FIBER VIRGIN TOP GRADE ( xơ chưa chải thô, chưa chải kỹ)
|
CôNG TY TNHH KY NGHêÊ EVERGREEN VIêÊT NAM
|
EVERGREEN GLOBAL PTE.LTD
|
2019-09-16
|
CHINA
|
104880 KGM
|
3
|
300719583454788
|
Nguyên liệu sản xuất chỉ, xơ staple tổng hợp- 100% polyester staple fiber 1.2D X 38MM SEMI DULL RAW WHITE POLYESTER FIBER VIRGIN TOP GRADE ( xơ chưa chải thô, chưa chải kỹ)
|
CôNG TY TNHH KY NGHêÊ EVERGREEN VIêÊT NAM
|
EVERGREEN GLOBAL PTE.LTD
|
2019-06-08
|
CHINA
|
104880 KGM
|
4
|
250619ACFN005104
|
Nguyên liệu sản xuất chỉ, xơ staple tổng hợp- 100% polyester staple fibre 1.2D X 38MM RAW WHITE SEMI DULL TOP GRADE ( xơ chưa chải thô, chưa chải kỹ)
|
CôNG TY TNHH KY NGHêÊ EVERGREEN VIêÊT NAM
|
EVERGREEN GLOBAL PTE.LTD
|
2019-01-07
|
CHINA
|
209760 KGM
|
5
|
151218TAV182000153
|
Nguyên liệu sản xuất chỉ, xơ staple tổng hợp- 100% polyester staple fibre 1.2D X 38MM RAW WHITE SEMI DULL TOP GRADE ( xơ chưa chải thô, chưa chải kỹ)
|
CôNG TY TNHH KY NGHêÊ EVERGREEN VIêÊT NAM
|
EVERGREEN GLOBAL PTE.LTD
|
2018-12-28
|
SINGAPORE
|
209760 KGM
|
6
|
111118TLTCHCJH8111313
|
Nguyên liệu sản xuất chỉ, xơ staple tổng hợp- 100% polyester staple fibre 1.2D X 38MM RAW WHITE SEMI DULL TOP GRADE ( xơ chưa chải thô, chưa chải kỹ)
|
CôNG TY TNHH KY NGHêÊ EVERGREEN VIêÊT NAM
|
EVERGREEN GLOBAL PTE.LTD
|
2018-11-21
|
SINGAPORE
|
209760 KGM
|
7
|
TAV182000041
|
Nguyên liệu sản xuất chỉ, xơ staple tổng hợp- polypropylen staple fibre 1.2D X 38MM WHITE SEMI DULL TOP GRADE ( xơ chưa chải thô, chưa chải kỹ)
|
Công Ty TNHH Kỹ Nghệ EVERGREEN Việt Nam
|
EVERGREEN GLOBAL PTE LTD
|
2018-05-20
|
SINGAPORE
|
209760 KGM
|