1
|
3640208736
|
LAB002#&Nhãn các loại (bằng plastic)
|
Công ty TNHH May Mặc United Sweethearts Việt Nam
|
EVA LIN INDUSTRIAL CORPORATION
|
2022-11-01
|
CHINA
|
41975 PCE
|
2
|
4491071491
|
LAB001#&Nhãn các loại (labels)
|
Công ty TNHH May Mặc United Sweethearts Việt Nam
|
EVA LIN INDUSTRIAL CORPORATION
|
2022-03-21
|
CHINA
|
24281 PCE
|
3
|
1516178716
|
SNA001#&Nút các loại
|
Công ty TNHH May Mặc United Sweethearts Việt Nam
|
EVA LIN INDUSTRIAL CORPORATION
|
2021-09-03
|
CHINA
|
7441 PCE
|
4
|
1516178716
|
SNA001#&Nút các loại
|
Công ty TNHH May Mặc United Sweethearts Việt Nam
|
EVA LIN INDUSTRIAL CORPORATION
|
2021-09-03
|
CHINA
|
39816 PCE
|
5
|
280221DFS012098562
|
SNA001#&Nút các loại
|
Công ty TNHH May Mặc United Sweethearts Việt Nam
|
EVA LIN INDUSTRIAL CORPORATION
|
2021-08-03
|
CHINA
|
20616 PCE
|
6
|
280221DFS012098562
|
EYE001#&Mắt cáo các loại
|
Công ty TNHH May Mặc United Sweethearts Việt Nam
|
EVA LIN INDUSTRIAL CORPORATION
|
2021-08-03
|
CHINA
|
2886 SET
|
7
|
280221DFS012098562
|
SNA001#&Nút các loại
|
Công ty TNHH May Mặc United Sweethearts Việt Nam
|
EVA LIN INDUSTRIAL CORPORATION
|
2021-08-03
|
CHINA
|
160 PCE
|
8
|
280221DFS012098562
|
EYE001#&Mắt cáo các loại
|
Công ty TNHH May Mặc United Sweethearts Việt Nam
|
EVA LIN INDUSTRIAL CORPORATION
|
2021-08-03
|
CHINA
|
40 SET
|
9
|
280221DFS012098562
|
EYE001#&Mắt cáo các loại
|
Công ty TNHH May Mặc United Sweethearts Việt Nam
|
EVA LIN INDUSTRIAL CORPORATION
|
2021-08-03
|
CHINA
|
90 SET
|
10
|
280221DFS012098562
|
SNA001#&Nút các loại
|
Công ty TNHH May Mặc United Sweethearts Việt Nam
|
EVA LIN INDUSTRIAL CORPORATION
|
2021-08-03
|
CHINA
|
580 PCE
|