|
1
|
441558152662
|
A030#&Nhãn mác các loại (bằng nhựa)
|
CôNG TY TNHH MAY TINH LợI
|
EMCO/BG: INTERNATIONAL TRIMMINGS & LABELS (ASIA) LTD
|
2018-05-17
|
HONG KONG
|
68963 PCE
|
|
2
|
4671018800
|
A030#&Nhãn mác các loại (bằng nhựa)
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
EMCO/BG: INTERNATIONAL TRIMMINGS & LABELS (ASIA) LTD
|
2018-04-24
|
HONG KONG
|
1794 PCE
|
|
3
|
4853379182
|
A030#&Nhãn mác các loại (bằng nhựa)
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
EMCO/BG: INTERNATIONAL TRIMMINGS & LABELS (ASIA) LTD
|
2018-04-13
|
HONG KONG
|
11777 PCE
|
|
4
|
6198186330
|
A030#&Nhãn mác các loại (bằng nhựa)
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
EMCO/BG: INTERNATIONAL TRIMMINGS & LABELS (ASIA) LTD
|
2018-04-13
|
HONG KONG
|
12542 PCE
|
|
5
|
9240065284
|
A030#&Nhãn mác các loại (bằng nhựa)
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
EMCO/BG: INTERNATIONAL TRIMMINGS & LABELS (ASIA) LTD
|
2018-04-06
|
HONG KONG
|
34677 PCE
|
|
6
|
9905976846
|
A030#&Nhãn mác các loại (bằng nhựa)
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
EMCO/BG: INTERNATIONAL TRIMMINGS & LABELS (ASIA) LTD
|
2018-03-21
|
HONG KONG
|
10182 PCE
|
|
7
|
5863905305
|
A030#&Nhãn mác các loại (bằng nhựa)
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
EMCO/BG: INTERNATIONAL TRIMMINGS & LABELS (ASIA) LTD
|
2018-03-17
|
HONG KONG
|
38470 PCE
|
|
8
|
4004739745
|
A030#&Nhãn mác các loại (bằng nhựa)
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
EMCO/BG: INTERNATIONAL TRIMMINGS & LABELS (ASIA) LTD
|
2018-03-15
|
HONG KONG
|
39904 PCE
|
|
9
|
5373389313
|
A030#&Nhãn mác các loại (bằng nhựa)
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
EMCO/BG: INTERNATIONAL TRIMMINGS & LABELS (ASIA) LTD
|
2018-03-15
|
HONG KONG
|
104151 PCE
|
|
10
|
9052052170
|
A030#&Nhãn mác các loại (bằng nhựa)
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
EMCO/BG: INTERNATIONAL TRIMMINGS & LABELS (ASIA) LTD
|
2018-03-08
|
HONG KONG
|
108934 PCE
|