1
|
251220HKG0673594
|
Khóa kéo răng kim loại 15 cm(00115-017-000)-Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH MASCOT Việt Nam
|
DSV AIR & SEA LTD. O/B MASCOT INTERNATIONAL A/S
|
2020-12-29
|
CHINA
|
1217 PCE
|
2
|
251220HKG0673594
|
Khóa kéo răng kim loại 15 cm(00115-011-007)-Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH MASCOT Việt Nam
|
DSV AIR & SEA LTD. O/B MASCOT INTERNATIONAL A/S
|
2020-12-29
|
CHINA
|
280 PCE
|
3
|
251220HKG0673594
|
Khóa kéo răng nhựa 13 cm(00113-035-000)-Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH MASCOT Việt Nam
|
DSV AIR & SEA LTD. O/B MASCOT INTERNATIONAL A/S
|
2020-12-29
|
CHINA
|
17 PCE
|
4
|
251220HKG0673594
|
Khóa kéo răng kim loại 13 cm(00113-009-007)-Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH MASCOT Việt Nam
|
DSV AIR & SEA LTD. O/B MASCOT INTERNATIONAL A/S
|
2020-12-29
|
CHINA
|
300 PCE
|
5
|
251220HKG0673594
|
Chỉ may ONYX 6000M/Cuộn(00109-333-045)-Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH MASCOT Việt Nam
|
DSV AIR & SEA LTD. O/B MASCOT INTERNATIONAL A/S
|
2020-12-29
|
CHINA
|
120000 MTR
|
6
|
251220HKG0673594
|
Chỉ may ONYX 6000M/Cuộn(00109-091-045)-Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH MASCOT Việt Nam
|
DSV AIR & SEA LTD. O/B MASCOT INTERNATIONAL A/S
|
2020-12-29
|
CHINA
|
948000 MTR
|
7
|
251220HKG0673594
|
Chỉ may ONYX 6000M/Cuộn(00109-088-045)-Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH MASCOT Việt Nam
|
DSV AIR & SEA LTD. O/B MASCOT INTERNATIONAL A/S
|
2020-12-29
|
CHINA
|
2472000 MTR
|
8
|
251220HKG0673594
|
Chỉ may SERAFIL 10000M/Cuộn(00103-088-080)-Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH MASCOT Việt Nam
|
DSV AIR & SEA LTD. O/B MASCOT INTERNATIONAL A/S
|
2020-12-29
|
CHINA
|
60000 MTR
|
9
|
251220HKG0673594
|
Chỉ may SABA C 5000M/Cuộn(00100-B91-1099)-Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH MASCOT Việt Nam
|
DSV AIR & SEA LTD. O/B MASCOT INTERNATIONAL A/S
|
2020-12-29
|
CHINA
|
520000 MTR
|
10
|
251220HKG0673594
|
Chỉ may TEX 40/5000M (PES)(00100-808-000)-Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH MASCOT Việt Nam
|
DSV AIR & SEA LTD. O/B MASCOT INTERNATIONAL A/S
|
2020-12-29
|
CHINA
|
25000 MTR
|