|
1
|
060122VHPG20100391
|
Fab04#&Vải dệt kim: 100 POLYESTER, khổ 54''-
|
Công ty TNHH Linea Aqua Việt Nam
|
DREAM YEAR LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
180.84 MTK
|
|
2
|
060122VHPG20100391
|
Fab04#&Vải dệt kim: 100 POLYESTER, khổ 54''-
|
Công ty TNHH Linea Aqua Việt Nam
|
DREAM YEAR LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
3263.34 MTK
|
|
3
|
060122VHPG20100391
|
Fab04#&Vải dệt kim: 100 POLYESTER, khổ 54''-
|
Công ty TNHH Linea Aqua Việt Nam
|
DREAM YEAR LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
6691.08 MTK
|
|
4
|
261221VHPG11215655
|
Fab04#&Vải dệt kim: 100 POLYESTER, khổ 54''-
|
Công ty TNHH Linea Aqua Việt Nam
|
DREAM YEAR LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
1030.24 MTK
|
|
5
|
261221VHPG11215655
|
Fab04#&Vải dệt kim: 100 POLYESTER, khổ 54''-
|
Công ty TNHH Linea Aqua Việt Nam
|
DREAM YEAR LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
123.3 MTK
|
|
6
|
171221VHPG11215283
|
Fab04#&Vải dệt kim: 100 POLYESTER, khổ 54''-
|
Công ty TNHH Linea Aqua Việt Nam
|
DREAM YEAR LTD
|
2021-12-27
|
CHINA
|
5049.82 MTK
|
|
7
|
171221VHPG11215322
|
Fab04#&Vải dệt kim: 100 POLYESTER, khổ 54''-
|
Công ty TNHH Linea Aqua Việt Nam
|
DREAM YEAR LTD
|
2021-12-22
|
CHINA
|
220.57 MTK
|
|
8
|
171221VHPG11215322
|
Fab04#&Vải dệt kim: 100 POLYESTER, khổ 54''-
|
Công ty TNHH Linea Aqua Việt Nam
|
DREAM YEAR LTD
|
2021-12-22
|
CHINA
|
38.36 MTK
|
|
9
|
191021VHPG11012459
|
Fab04#&Vải dệt kim: 100 POLYESTER, khổ 54''-
|
Công ty TNHH Linea Aqua Việt Nam
|
DREAM YEAR LTD
|
2021-10-27
|
CHINA
|
1671.4 MTK
|
|
10
|
260821VHPG10810262
|
Fab04#&Vải dệt kim: 100 POLYESTER, khổ 54''-
|
Công ty TNHH Linea Aqua Việt Nam
|
DREAM YEAR LTD
|
2021-08-31
|
CHINA
|
4760.75 MTK
|