|
1
|
181019COAU7086158160
|
NLNT30#&Thùng giấy carton , để đựng sản phẩm xuất khẩu ( Ngang 325, cao 74mm, dài 655mm )
|
CôNG TY TNHH MTV BESTMATE VIệT NAM
|
DONGGUANG LIQI TRADING CO ., LTD
|
2019-10-23
|
CHINA
|
850 KGM
|
|
2
|
181019COAU7086158160
|
NLNT04#&Giấy tấm carton (dài 299mm, ngang 297mm, dày 1.8mm)
|
CôNG TY TNHH MTV BESTMATE VIệT NAM
|
DONGGUANG LIQI TRADING CO ., LTD
|
2019-10-23
|
CHINA
|
3359 KGM
|
|
3
|
181019COAU7086158160
|
NLNT24#&Thanh sắt hình chữ U, gia công nguội ( cao 500mm, ngang 27mm, dày 1mm )
|
CôNG TY TNHH MTV BESTMATE VIệT NAM
|
DONGGUANG LIQI TRADING CO ., LTD
|
2019-10-23
|
CHINA
|
3685 KGM
|
|
4
|
181019COAU7086158160
|
NLNT05#&Miếng sắt dẹp ( Dài 333mm, ngang 35mm, dày 15mm )
|
CôNG TY TNHH MTV BESTMATE VIệT NAM
|
DONGGUANG LIQI TRADING CO ., LTD
|
2019-10-23
|
CHINA
|
2570 KGM
|
|
5
|
181019COAU7086158160
|
NLNT19#&Vĩ sắt ( Dài 480mm, ngang 320mm, cao 60mm )
|
CôNG TY TNHH MTV BESTMATE VIệT NAM
|
DONGGUANG LIQI TRADING CO ., LTD
|
2019-10-23
|
CHINA
|
9080 KGM
|
|
6
|
181019COAU7086158160
|
NLNT01#&Ống sắt tròn ( Dài 131mm, đường kính 10mm, dày 0.5mm )
|
CôNG TY TNHH MTV BESTMATE VIệT NAM
|
DONGGUANG LIQI TRADING CO ., LTD
|
2019-10-23
|
CHINA
|
126 KGM
|
|
7
|
181019COAU7086158160
|
NLNT14#&Ống sắt tròn ( Dài 398mm, đường kính 12.7mm, dày 0.4mm )
|
CôNG TY TNHH MTV BESTMATE VIệT NAM
|
DONGGUANG LIQI TRADING CO ., LTD
|
2019-10-23
|
CHINA
|
1790 KGM
|